Vòng 26
03:00 ngày 07/03/2023
Brentford
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Fulham
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.30
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Fulham Fulham
Ethan Pinnock 1 - 0 match goal
6'
25'
match yellow.png Willian Borges da Silva
35'
match yellow.png Sasa Lukic
39'
match goal 1 - 1 Manor Solomon
Ivan Toney 2 - 1 match pen
53'
61'
match yellow.png Aleksandar Mitrovic
75'
match change Harry Wilson
Ra sân: Manor Solomon
75'
match change Bobby Reid
Ra sân: Sasa Lukic
Vitaly Janelt
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
76'
Kevin Schade
Ra sân: Yoane Wissa
match change
77'
83'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Willian Borges da Silva
83'
match change Cedric Ricardo Alves Soares
Ra sân: Kenny Tete
Mathias Jensen 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Schade
match goal
85'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Aaron Hickey
match change
90'
Josh Da Silva
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
90'
90'
match goal 3 - 2 Carlos Vinicius Alves Morais

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Fulham Fulham
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
267
 
Số đường chuyền
 
476
67%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
9
Kevin Schade
27
Vitaly Janelt
10
Josh Da Silva
26
Shandon Baptiste
15
Frank Ogochukwu Onyeka
20
Kristoffer Ajer
18
Pontus Jansson
34
Matthew Cox
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Fulham Fulham
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
2
Hickey
8
Jensen
6
Norgaard
24
Damsgaar...
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
17
Leno
2
Tete
31
Diop
13
Ream
33
Robinson
6
Reed
28
Lukic
20
Silva
18
Pereira
11
Solomon
9
Mitrovic

Substitutes

30
Carlos Vinicius Alves Morais
14
Bobby Reid
12
Cedric Ricardo Alves Soares
8
Harry Wilson
1
Marek Rodak
4
Oluwatosin Adarabioyo
21
Daniel James
38
Luke Harris
40
George Wickens
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mads Roerslev Rasmussen 30
Kevin Schade 9
Vitaly Janelt 27
Josh Da Silva 10
Shandon Baptiste 26
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Kristoffer Ajer 20
Pontus Jansson 18
Matthew Cox 34
Brentford Fulham
30 Carlos Vinicius Alves Morais
14 Bobby Reid
12 Cedric Ricardo Alves Soares
8 Harry Wilson
1 Marek Rodak
4 Oluwatosin Adarabioyo
21 Daniel James
38 Luke Harris
40 George Wickens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
33.33% Kiểm soát bóng 41.67%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 6.6
2.7 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
36.2% Kiểm soát bóng 50.9%
9.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (33trận)
Chủ Khách
Fulham (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
5
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 22 14 63.64% 1 1 35 6.24
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 24 85.71% 2 0 41 7.2
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 6.64
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 4 2 0 29 16 55.17% 0 0 46 7.56
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 2 1 0 31 20 64.52% 5 0 58 7.34
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 1 1 1 22 17 77.27% 5 0 53 6.96
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 0 0 9 5 55.56% 1 2 20 6.38
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 10 6.23
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 1 0 21 15 71.43% 0 4 36 7.97
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.84
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 3 1 2 21 17 80.95% 4 3 42 7.38
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 18 10 55.56% 1 1 35 7.3
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 18 75% 2 1 44 6.76
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 1 6 3 50% 0 2 12 6.99

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Willian Borges da Silva Cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 3 0 37 6
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.25
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 0 75 6.08
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 41 6.06
12 Cedric Ricardo Alves Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 2 1 16 6.16
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 1 1 0 31 17 54.84% 1 2 49 6.7
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 1 1 1 55 45 81.82% 3 1 72 6.22
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 5.98
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 35 77.78% 7 1 84 6.85
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 4 1 0 32 26 81.25% 4 0 48 6.35
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 63 5.78
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 39 81.25% 10 1 80 7.28
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 6.71
11 Manor Solomon Cánh trái 1 1 0 26 23 88.46% 1 0 43 7.63
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 0 44 41 93.18% 0 0 49 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ