Vòng 28
22:00 ngày 18/03/2023
Brentford 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.86
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Leicester City Leicester City
22'
match yellow.png James Maddison
Mathias Jensen 1 - 0 match goal
32'
Christian Norgaard match yellow.png
40'
52'
match goal 1 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: James Maddison
Kevin Schade
Ra sân: Yoane Wissa
match change
61'
Josh Da Silva
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
61'
66'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
66'
match change Dennis Praet
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
75'
match change Boubakary Soumare
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Shandon Baptiste
Ra sân: Mathias Jensen
match change
75'
84'
match yellow.png Boubakary Soumare
Shandon Baptiste match yellow.png
89'
Pontus Jansson
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
90'
Shandon Baptiste match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: James Maddison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
443
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
14
23
 
Ném biên
 
19
22
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
97
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kevin Schade
26
Shandon Baptiste
18
Pontus Jansson
10
Josh Da Silva
22
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
33
Fin Stevens
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
2
Hickey
8
Jensen
6
Norgaard
24
Damsgaar...
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
31
Iversen
21
Pereira
18
Amartey
15
Souttar
27
Castagne
25
Ndidi
22
Dewsbury...
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
20
Daka

Substitutes

26
Dennis Praet
42
Boubakary Soumare
14
Kelechi Iheanacho
9
Jamie Vardy
24
Nampalys Mendy
34
Lewis Brunt
33
Luke Thomas
40
Wanya Marcal-Madivadua
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Kevin Schade 9
Shandon Baptiste 26
Pontus Jansson 18
Josh Da Silva 10
Thomas Strakosha 22
Mathias Zanka Jorgensen 13
Saman Ghoddos 14
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Fin Stevens 33
Brentford Leicester City
26 Dennis Praet
42 Boubakary Soumare
14 Kelechi Iheanacho
9 Jamie Vardy
24 Nampalys Mendy
34 Lewis Brunt
33 Luke Thomas
40 Wanya Marcal-Madivadua
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 6.3
2.6 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 4.9
42.4% Kiểm soát bóng 57%
10.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (39trận)
Chủ Khách
Leicester City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
2
HT-H/FT-T
3
5
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
5
HT-B/FT-B
3
3
3
12

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 1 70 54 77.14% 0 6 84 7.19
18 Pontus Jansson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 42 77.78% 0 2 73 7.11
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 45 6.13
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 2 0 0 18 14 77.78% 2 2 28 6.28
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 1 2 32 23 71.88% 5 0 55 7.83
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 3 0 3 49 37 75.51% 4 2 68 6.51
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 0 1 30 7.02
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 1 1 67 6.67
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 28 6.35
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 3 0 0 36 23 63.89% 11 2 60 6.69
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 1 0 1 33 24 72.73% 4 0 44 6.46
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 4.78
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 41 93.18% 1 0 67 7.22
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 5.92

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.04
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.16
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 43 91.49% 2 1 75 6.79
18 Daniel Amartey Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 0 67 6.26
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
10 James Maddison Tiền vệ công 1 0 3 26 22 84.62% 4 0 45 7.14
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 41 87.23% 0 0 76 6.81
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 39 5.92
15 Harry Souttar Trung vệ 1 0 0 62 56 90.32% 0 6 79 7.6
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 2 63 7.28
7 Harvey Barnes Tiền vệ trái 3 1 1 26 19 73.08% 2 2 42 7.14
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 3 0 0 12 6 50% 0 3 23 6.34
42 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 5.9
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 0 2 39 29 74.36% 1 0 68 6.92
37 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 1 0 1 11 5 45.45% 3 1 25 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ