Vòng 38
22:30 ngày 28/05/2023
Brentford
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Manchester City
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.82
O 3
0.93
U 3
0.95
1
4.75
X
4.40
2
1.66
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Manchester City Manchester City
Yoane Wissa match yellow.png
55'
63'
match change Shea Charles
Ra sân: Nathan Ake
Mikkel Damsgaard match yellow.png
65'
Josh Da Silva
Ra sân: Aaron Hickey
match change
70'
Kevin Schade
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
70'
Vitaly Janelt match yellow.png
77'
Shandon Baptiste
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
81'
Mathias Zanka Jorgensen match yellow.png
84'
Ethan Pinnock 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
85'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Yoane Wissa
match change
89'
Saman Ghoddos
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Manchester City Manchester City
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
321
 
Số đường chuyền
 
634
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
1
5
 
Đánh chặn
 
12
10
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
110
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
9
Kevin Schade
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
10
Josh Da Silva
22
Thomas Strakosha
20
Kristoffer Ajer
35
Ryan Trevitt
33
Fin Stevens
Brentford Brentford 5-3-2
3-2-4-1 Manchester City Manchester City
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
13
Jorgense...
2
Hickey
15
Onyeka
27
Janelt
24
Damsgaar...
11
Wissa
19
Mbeumo
31
Moraes
2
Walker
14
Laporte
6
Ake
82
Lewis
4
Phillips
26
Mahrez
80
Palmer
47
Foden
21
Martín
19
Alvarez

Substitutes

62
Shea Charles
18
Stefan Ortega
8
Ilkay Gundogan
9
Erling Haaland
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16
Rodrigo Hernandez
5
John Stones
93
Alex Robertson
96
Benjamin Knight
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mads Roerslev Rasmussen 30
Kevin Schade 9
Shandon Baptiste 26
Saman Ghoddos 14
Josh Da Silva 10
Thomas Strakosha 22
Kristoffer Ajer 20
Ryan Trevitt 35
Fin Stevens 33
Brentford Manchester City
62 Shea Charles
18 Stefan Ortega
8 Ilkay Gundogan
9 Erling Haaland
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez
5 John Stones
93 Alex Robertson
96 Benjamin Knight

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
51.67% Kiểm soát bóng 63%
8.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 7
2.5 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 7.4
41.9% Kiểm soát bóng 66.7%
9.7 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Manchester City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
14
1
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
1
2
3
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
5
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
3
3
0
9

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 1 0 2 39 35 89.74% 0 0 53 6.71
16 Ben Mee Trung vệ 2 1 1 30 26 86.67% 0 0 42 7.03
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 39 6.89
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 5 1 33 6.85
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 19 6.25
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 24 88.89% 0 1 32 6.24
5 Ethan Pinnock Trung vệ 2 1 0 39 35 89.74% 0 1 56 7.46
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.05
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 0 0 37 6.82
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 1 1 25 20 80% 5 1 47 6.81
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 2 1 33 6.6
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 23 6.55
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.03

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 60 90.91% 1 1 73 6.88
26 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 2 36 28 77.78% 4 1 47 6.22
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 47 7.44
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 63 7.07
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 1 57 50 87.72% 0 1 67 7.11
4 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 51 96.23% 0 5 62 7.13
47 Phil Foden Cánh trái 1 0 2 40 39 97.5% 1 0 51 6.86
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 2 0 0 51 44 86.27% 0 0 69 6.43
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 5 0 1 23 19 82.61% 1 1 39 6.58
80 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 3 2 1 28 25 89.29% 0 0 41 6.77
62 Shea Charles Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 17 6.69
82 Rico Lewis Defender 0 0 2 39 37 94.87% 0 0 46 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ