Vòng 23
03:00 ngày 06/02/2024
Brentford
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Manchester City
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.93
-1.25
0.95
O 3
0.93
U 3
0.81
1
6.50
X
4.40
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Manchester City Manchester City
Neal Maupay 1 - 0
Kiến tạo: Mark Flekken
match goal
21'
Neal Maupay match yellow.png
31'
45'
match goal 1 - 1 Phil Foden
53'
match goal 1 - 2 Phil Foden
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
70'
match goal 1 - 3 Phil Foden
Kiến tạo: Erling Haaland
71'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
76'
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
76'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
match change
77'
Kristoffer Ajer
Ra sân: Sergio Reguilón
match change
79'
86'
match change Mateo Kovacic
Ra sân: Erling Haaland
Shandon Baptiste
Ra sân: Neal Maupay
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Manchester City Manchester City
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
13
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
12
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
15
6
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
7
4
 
Sút Phạt
 
4
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
274
 
Số đường chuyền
 
751
73%
 
Chuyền chính xác
 
91%
2
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
12
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
2
2
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
58
 
Pha tấn công
 
139
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
26
Shandon Baptiste
20
Kristoffer Ajer
23
Keane Lewis-Potter
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
43
Benjamin Fredrick
38
Ethan Brierley
Brentford Brentford 3-5-2
4-1-4-1 Manchester City Manchester City
1
Flekken
16
Mee
5
Pinnock
22
Collins
12
Reguilón
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
30
Rasmusse...
17
Toney
7
Maupay
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
6
Ake
24
Gvardiol
16
Hernande...
20
Silva
17
Bruyne
19
Alvarez
47
3
Foden
9
Haaland

Substitutes

11
Jeremy Doku
8
Mateo Kovacic
18
Stefan Ortega
52
Oscar Bobb
27
Matheus Luiz Nunes
25
Manuel Akanji
82
Rico Lewis
10
Jack Grealish
5
John Stones
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mikkel Damsgaard 24
Shandon Baptiste 26
Kristoffer Ajer 20
Keane Lewis-Potter 23
Yegor Yarmolyuk 33
Thomas Strakosha 21
Mathias Zanka Jorgensen 13
Benjamin Fredrick 43
Ethan Brierley 38
Brentford Manchester City
11 Jeremy Doku
8 Mateo Kovacic
18 Stefan Ortega
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
25 Manuel Akanji
82 Rico Lewis
10 Jack Grealish
5 John Stones

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 8.67
53% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3.1
1.1 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 7.2
2.4 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 7.6
44% Kiểm soát bóng 64.1%
9.9 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Manchester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
14
1
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
1
2
3
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
5
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
3
2
0
6
HT-B/FT-B
3
3
0
10

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 3 26 6.88
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 0 22 6.47
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 1 0 12 9 75% 1 1 18 6.7
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 1 17 7 41.18% 0 0 29 8.58
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 2 3 17 6.71
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 16 11 68.75% 2 0 21 6.14
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 23 5.86
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 19 6.34
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 16 6.23
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 2 1 31 7.18
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 2 23 6.6

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 1 3 30 26 86.67% 19 1 55 6.85
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 1 1 2 49 41 83.67% 2 0 65 6.5
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 5.81
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 33 6.1
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 2 0 0 28 24 85.71% 0 0 38 6.41
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 42 93.33% 0 0 61 6.82
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 2 39 7.01
47 Phil Foden Cánh phải 3 2 2 32 29 90.63% 1 0 39 7.36
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 1 1 11 8 72.73% 0 1 17 6.56
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 4 4 0 25 23 92% 0 0 37 6.67
24 Josko Gvardiol Trung vệ 3 1 1 41 30 73.17% 0 3 55 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ