Vòng 14
21:00 ngày 29/10/2022
Brentford
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wolves 1
Địa điểm: Brentford Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.09
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
1.00
U 1
0.85

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Wolves Wolves
1'
match yellow.png Nelson Cabral Semedo
30'
match yellow.png Daniel Castelo Podence
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
match change
37'
41'
match change Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Ben Mee 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
50'
52'
match goal 1 - 1 Ruben Neves
Kiến tạo: Nelson Cabral Semedo
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Yoane Wissa
match change
75'
Bryan Mbeumo match yellow.png
80'
83'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Adama Traore Diarra
Sergi Canos
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
83'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
83'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Josh Da Silva
match change
83'
84'
match yellow.png Ruben Neves
Mikkel Damsgaard match yellow.png
86'
90'
match red Diego Da Silva Costa
Ivan Toney match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
413
 
Số đường chuyền
 
291
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
85
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
24
Mikkel Damsgaard
15
Frank Ogochukwu Onyeka
7
Sergi Canos
23
Keane Lewis-Potter
13
Mathias Zanka Jorgensen
14
Saman Ghoddos
34
Matthew Cox
36
Yegor Yarmolyuk
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Wolves Wolves
1
Raya
3
Henry
5
Pinnock
16
Mee
20
Ajer
10
Silva
27
Janelt
8
Jensen
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
1
Sa
22
Semedo
4
Collins
23
Kilman
64
Bueno
6
Traore
8
Neves
37
Diarra
27
Nunes
10
Podence
29
Costa

Substitutes

28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14
Yerson Mosquera
3
Rayan Ait Nouri
13
Matija Sarkic
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
77
Chem Campbell
11
Hee-Chan Hwang
59
Joseph Hodge
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mads Roerslev Rasmussen 30
Mikkel Damsgaard 24
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Sergi Canos 7
Keane Lewis-Potter 23
Mathias Zanka Jorgensen 13
Saman Ghoddos 14
Matthew Cox 34
Yegor Yarmolyuk 36
Brentford Wolves
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
17 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14 Yerson Mosquera
3 Rayan Ait Nouri
13 Matija Sarkic
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
77 Chem Campbell
11 Hee-Chan Hwang
59 Joseph Hodge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
38.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 4
2.8 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
38.9% Kiểm soát bóng 49.5%
9.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (37trận)
Chủ Khách
Wolves (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
4
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
4