Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
21:00 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 2)
Brentford

Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.03
1.03
1
1.70
1.70
X
4.05
4.05
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion

Phút

10'

Kiến tạo: Mathias Jensen
Kaoru Mitoma 1 - 1
Kiến tạo: Jason Steele
Kiến tạo: Jason Steele

21'
22'

Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Danny Welbeck 2 - 2
Kiến tạo: Solomon March
Kiến tạo: Solomon March

28'
49'

Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Joel Veltman
Ra sân: Joel Veltman

72'
73'

Ra sân: Mikkel Damsgaard
79'

Ra sân: Bryan Mbeumo
Facundo Buonanotte
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio

83'
Deniz Undav
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck

83'
85'

Ra sân: Mathias Jensen
89'

Alexis Mac Allister

90'
Alexis Mac Allister 3 - 3

90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion



Giao bóng trước
14
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
33
Tổng cú sút
7
15
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
1
10
Cản sút
1
10
Sút Phạt
15
73%
Kiểm soát bóng
27%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
558
Số đường chuyền
209
87%
Chuyền chính xác
67%
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
25
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
12
7
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
2
17
Ném biên
6
8
Cản phá thành công
16
2
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
3
118
Pha tấn công
60
84
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát

5-3-2
Brentford

23
Steele
30
Tenorio
6
Colwill
5
Dunk
34
Veltman
25
Caicedo
13
Gross
22
Mitoma
10
Allister
7
March
18

Welbeck
1
Raya
2
Hickey
18
Jansson
5
Pinnock
16
Mee
3
Henry
24
Damsgaar...
6
Norgaard
8
Jensen
19
Mbeumo
17
Toney
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion

Andrew Moran
49
Jan Paul Van Hecke
29
Robert Sanchez
1
Yasin Ayari
26
Adam Webster
4
Billy Gilmour
27

11
Yoane Wissa
14
Saman Ghoddos
10
Josh Da Silva
22
Thomas Strakosha
30
Mads Roerslev Rasmussen
13
Mathias Zanka Jorgensen
9
Kevin Schade
33
Fin Stevens
38
Dakota Ochsenham
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
6
53.33%
Kiểm soát bóng
42%
13.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
1.7
5.8
Sút trúng cầu môn
4.3
61.3%
Kiểm soát bóng
43.5%
13.3
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (46trận)
Chủ
Khách
Brentford (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
7
HT-H/FT-T
6
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
5
4
4
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
3
8
1
4
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 7.35 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 65 | 57 | 87.69% | 13 | 1 | 90 | 6.85 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 2 | 82 | 6.2 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 0 | 64 | 6.76 | |
7 | Solomon March | Tiền vệ trái | 8 | 5 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 7 | 1 | 63 | 8.3 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 4 | 57 | 50 | 87.72% | 8 | 0 | 81 | 6.62 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 59 | 7.85 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 1 | 47 | 7.28 | |
20 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 6 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 1 | 66 | 7.25 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 7 | 82 | 6.31 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.07 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 6.42 | |
18 | Pontus Jansson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 38 | 7.35 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 6.83 | |
1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 19 | 46.34% | 0 | 1 | 62 | 7.89 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 27 | 8.08 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 39 | 7.43 | |
3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 21 | 5.87 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 40 | 7.45 | |
10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.49 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 26 | 7.92 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 23 | 5.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ