Vòng 28
02:00 ngày 05/05/2023
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 3
0.89
U 3
0.93
1
2.25
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Manchester United Manchester United
44'
match yellow.png Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Adam Webster match yellow.png
52'
59'
match yellow.png Diogo Dalot
Solomon March
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
63'
70'
match yellow.png Antony Matheus dos Santos
Lewis Dunk match yellow.png
70'
Deniz Undav
Ra sân: Danny Welbeck
match change
75'
Levi Samuels Colwill
Ra sân: Billy Gilmour
match change
75'
76'
match change Jadon Sancho
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
76'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Levi Samuels Colwill match yellow.png
77'
84'
match change Wout Weghorst
Ra sân: Anthony Martial
Moises Caicedo match yellow.png
87'
Alexis Mac Allister 1 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.png Luke Shaw
Lewis Dunk Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
550
 
Số đường chuyền
 
379
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
6
119
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Deniz Undav
6
Levi Samuels Colwill
7
Solomon March
51
Cameron Peupion
49
Andrew Moran
29
Jan Paul Van Hecke
1
Robert Sanchez
26
Yasin Ayari
42
Odeluga Offiah
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-3-3 Manchester United Manchester United
23
Steele
30
Tenorio
5
Dunk
4
Webster
25
Caicedo
10
Allister
27
Gilmour
22
Mitoma
20
Enciso
40
Buonanot...
18
Welbeck
1
Quintana
29
Wan-Biss...
2
Nilsson-...
23
Shaw
20
Dalot
17
Santos
18
Casimiro...
8
Fernande...
21
Santos
9
Martial
10
Rashford

Substitutes

15
Marcel Sabitzer
27
Wout Weghorst
25
Jadon Sancho
14
Christian Eriksen
12
Tyrell Malacia
28
Facundo Pellistri Rebollo
33
Brandon Williams
5
Harry Maguire
31
Jack Butland
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Deniz Undav 21
Levi Samuels Colwill 6
Solomon March 7
Cameron Peupion 51
Andrew Moran 49
Jan Paul Van Hecke 29
Robert Sanchez 1
Yasin Ayari 26
Odeluga Offiah 42
Brighton Hove Albion Manchester United
15 Marcel Sabitzer
27 Wout Weghorst
25 Jadon Sancho
14 Christian Eriksen
12 Tyrell Malacia
28 Facundo Pellistri Rebollo
33 Brandon Williams
5 Harry Maguire
31 Jack Butland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 9
53.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 6.3
58.8% Kiểm soát bóng 48.7%
10.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (46trận)
Chủ Khách
Manchester United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
3
1
HT-H/FT-T
3
3
5
7
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
3
HT-B/FT-B
4
5
5
7

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 51 7.89
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 0 2 28 24 85.71% 0 0 37 6.31
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 98 87 88.78% 0 0 104 6.43
4 Adam Webster Trung vệ 2 1 2 83 74 89.16% 0 5 88 7.2
7 Solomon March Tiền vệ trái 1 0 4 11 9 81.82% 2 0 18 7.09
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 1 3 40 33 82.5% 1 2 51 7.32
21 Deniz Undav Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.24
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 3 2 3 56 50 89.29% 4 0 79 8.2
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 5 2 1 20 14 70% 1 2 44 7.4
27 Billy Gilmour Tiền vệ trụ 0 0 0 44 41 93.18% 1 0 55 6.58
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 5 0 2 23 16 69.57% 1 1 46 6.9
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 1 0 1 57 49 85.96% 1 1 79 6.96
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 1 16 12 75% 0 1 20 6.36
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 0 0 26 21 80.77% 3 0 43 6.4

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 1 5 47 38 80.85% 3 1 63 7.13
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 0 46 6.83
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 2 34 6.25
15 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.94
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 51 35 68.63% 1 1 68 6.5
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 39 88.64% 1 0 62 6.37
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 37 6.71
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 3 7 6.21
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 0 0 35 6.4
10 Marcus Rashford Cánh trái 5 2 2 24 18 75% 0 0 43 7.34
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 46 6.28
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 51 6.33
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.91
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 3 1 3 22 18 81.82% 1 0 40 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ