Vòng 26
16:50 ngày 26/04/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3.75
1.03
U 3.75
0.85
1
2.10
X
4.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Adelaide United Adelaide United
Henry Hore 1 - 0
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
3'
21'
match yellow.png Nestory Irankunda
33'
match yellow.png Harry Van der Saag
39'
match goal 1 - 1 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Zach Clough
47'
match goal 1 - 2 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Ryan Kitto
Rylan Brownlie
Ra sân: Taras Gomulka
match change
56'
Rylan Brownlie match yellow.png
59'
64'
match goal 1 - 3 Stefan Mauk
Kiến tạo: Panashe Madanha
64'
match change Panashe Madanha
Ra sân: Nestory Irankunda
Jez Lofthouse
Ra sân: Louis Zabala
match change
69'
Thomas Waddingham
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
69'
73'
match yellow.png Stefan Mauk
Tom Aldred match yellow.png
73'
74'
match goal 1 - 4 Harry Van der Saag
Kiến tạo: Panashe Madanha
77'
match change Luke Duzel
Ra sân: Stefan Mauk
Thomas Waddingham 2 - 4
Kiến tạo: Rylan Brownlie
match goal
78'
Henry Hore 3 - 4
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
83'
89'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
89'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Zach Clough
89'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Henry Hore match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Adelaide United Adelaide United
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
607
 
Số đường chuyền
 
427
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
138
 
Pha tấn công
 
62
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Rylan Brownlie
11
Jez Lofthouse
16
Thomas Waddingham
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
99
Ayom Majok
30
Quinn Macnicol
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Freke
21
Burke-Gi...
27
Trewin
5
Aldred
35
Zabala
23
Jelacic
26
Shea
12
Gomulka
10
Mileusni...
13
2
Hore
7
Berengue...
1
Delianov
2
Saag
21
Rodrigue...
4
Ansell
7
Kitto
8
Isaias
55
Alagich
66
Irankund...
6
Mauk
10
Clough
9
2
Hiroshi

Substitutes

36
Panashe Madanha
23
Luke Duzel
22
Ryan Tunnicliffe
19
Yaya Dukuly
17
Luka Jovanovic
40
Ethan Cox
3
Ben Warland
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Rylan Brownlie 14
Jez Lofthouse 11
Thomas Waddingham 16
Matt Acton 29
James Nikolovski 32
Ayom Majok 99
Quinn Macnicol 30
Brisbane Roar Adelaide United
36 Panashe Madanha
23 Luke Duzel
22 Ryan Tunnicliffe
19 Yaya Dukuly
17 Luka Jovanovic
40 Ethan Cox
3 Ben Warland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.67
11 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
61% Kiểm soát bóng 53%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 2
8 Phạt góc 7.8
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 6.6
59.7% Kiểm soát bóng 50.8%
10 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
5
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
4
2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 0 3 37 33 89.19% 2 0 51 7.7
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 0 2 82 70 85.37% 13 0 103 7.4
5 Tom Aldred Trung vệ 1 0 0 72 63 87.5% 2 2 83 6
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 3 1 0 31 26 83.87% 1 0 40 6.8
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 56 6.3
13 Henry Hore Cánh phải 3 3 1 57 54 94.74% 0 3 74 8.8
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 0 81 72 88.89% 0 0 92 6.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 34 87.18% 0 0 42 6.5
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 33 25 75.76% 3 0 61 6.2
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 38 82.61% 1 0 66 6
11 Jez Lofthouse Cánh trái 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.8
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 67 6.5
16 Thomas Waddingham Midfielder 3 1 0 2 2 100% 2 1 10 7.2
14 Rylan Brownlie Tiền vệ công 0 0 1 8 3 37.5% 0 0 16 6.7

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 63 92.65% 0 1 82 6.7
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 63 55 87.3% 0 2 80 6.6
22 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 32 82.05% 0 1 52 6.5
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 4 2 0 22 18 81.82% 0 4 38 8.4
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 1 1 0 19 14 73.68% 0 0 30 7
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 3 43 37 86.05% 2 1 74 7.7
10 Zach Clough Tiền vệ công 1 1 3 30 25 83.33% 2 0 46 7.1
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 43 6
19 Yaya Dukuly 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.6
2 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 2 1 0 49 38 77.55% 1 1 73 6.7
23 Luke Duzel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.3
66 Nestory Irankunda Cánh phải 1 1 0 15 10 66.67% 0 1 24 6.8
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
36 Panashe Madanha Tiền vệ phải 1 1 2 6 5 83.33% 0 0 11 8.2
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 53 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ