Vòng 9
16:00 ngày 21/12/2023
Brisbane Roar
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Central Coast Mariners
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3
0.99
U 3
0.89
1
2.00
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Carlo Armiento match yellow.png
11'
27'
match goal 0 - 1 Marco Tulio Oliveira Lemos
Kiến tạo: Storm Roux
Jez Lofthouse
Ra sân: Carlo Armiento
match change
46'
51'
match var Marco Tulio Oliveira Lemos Goal cancelled
56'
match goal 0 - 2 Angel Yesid Torres Quinones
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
59'
match change Jing Reec
Ra sân: Alou Kuol
Rylan Brownlie
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
61'
Alex Parsons
Ra sân: Taras Gomulka
match change
61'
75'
match change Mikael Doka
Ra sân: Storm Roux
Shae Cahill
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
75'
75'
match change Nathan Paull
Ra sân: Maximilien Balard
Jonas Markovski
Ra sân: Joe Caletti
match change
75'
81'
match change Brad Tapp
Ra sân: Harrison Steele
89'
match yellow.png Jacob Farrell
90'
match goal 0 - 3 Angel Yesid Torres Quinones
Kiến tạo: Joshua Nisbet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
583
 
Số đường chuyền
 
381
7
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Cản phá thành công
 
30
10
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
130
 
Pha tấn công
 
92
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jez Lofthouse
22
Alex Parsons
14
Rylan Brownlie
8
Jonas Markovski
18
Shae Cahill
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-2-3-1
4-2-3-1 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
Freke
35
Zabala
5
Aldred
27
Trewin
19
Hingert
26
Shea
6
Caletti
17
Armiento
12
Gomulka
10
Mileusni...
16
Waddingh...
20
Vukovic
15
Roux
23
Hall
3
Kaltak
18
Farrell
16
Steele
6
Balard
10
Lemos
4
Nisbet
11
2
Quinones
9
Kuol

Substitutes

17
Jing Reec
33
Nathan Paull
2
Mikael Doka
26
Brad Tapp
30
Jack Warshawsky
7
Christian Theoharous
39
Miguel Di Pizio
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Jez Lofthouse 11
Alex Parsons 22
Rylan Brownlie 14
Jonas Markovski 8
Shae Cahill 18
Matt Acton 29
James Nikolovski 32
Brisbane Roar Central Coast Mariners
17 Jing Reec
33 Nathan Paull
2 Mikael Doka
26 Brad Tapp
30 Jack Warshawsky
7 Christian Theoharous
39 Miguel Di Pizio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
11 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.67
61% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 0.7
8 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.1
5.6 Sút trúng cầu môn 5
59.7% Kiểm soát bóng 47.3%
10 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
1
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
6
HT-B/FT-B
4
2
2
6

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 58 90.63% 3 4 101 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 6 88 65 73.86% 8 0 113 7.3
22 Alex Parsons Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.4
5 Tom Aldred Trung vệ 2 0 2 85 79 92.94% 0 3 100 6.4
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 3 1 0 27 17 62.96% 2 4 47 7.3
6 Joe Caletti 0 0 0 50 44 88% 1 0 64 6.9
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 2 2 2 8 2 25% 6 0 21 6.6
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 46 46 100% 0 0 52 5.7
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 80 76 95% 0 3 91 6.7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 11 57.89% 0 0 32 6.4
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 40 6.3
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 1 54 48 88.89% 0 2 80 6.7
16 Thomas Waddingham Midfielder 2 1 1 3 3 100% 0 2 11 6.9
14 Rylan Brownlie Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 1 1 14 6.9
8 Jonas Markovski Hậu vệ cánh phải 2 1 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.3
18 Shae Cahill Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 6.8

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 36 7.9
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 31 73.81% 3 2 70 8.1
10 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 2 1 1 36 22 61.11% 0 3 58 8.1
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 30 83.33% 0 2 53 7.3
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 58 7.3
9 Alou Kuol Midfielder 1 0 0 11 6 54.55% 1 4 21 6.2
11 Angel Yesid Torres Quinones 3 2 0 23 14 60.87% 2 0 56 8.5
2 Mikael Doka Defender 0 0 0 8 4 50% 0 0 24 7.1
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 3 56 7.4
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 1 44 7
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 29 76.32% 1 0 74 7.8
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 27 96.43% 0 0 37 6.8
26 Brad Tapp 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.8
17 Jing Reec Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 3 11 6.6
33 Nathan Paull Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ