Vòng 4
11:00 ngày 29/10/2022
Brisbane Roar 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.71
X
3.40
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1.25
1.25
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Kai Trewin match yellow.png
15'
Jordan Holmes Card changed match var
54'
Jordan Holmes match red
55'
James O Shea match yellow.png
56'
Macklin Freke
Ra sân: Rahmat Akbari
match change
57'
Nikola Mileusnic
Ra sân: Joseph Knowles
match change
67'
Henry Hore
Ra sân: Riku Danzaki
match change
67'
68'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
77'
match change Lleyton Brooks
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
78'
match change Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Rai Marchan
81'
match change Noah Smith
Ra sân: Stefan Nigro
82'
match change Tomi Juric
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Jordan Courtney-Perkins match yellow.png
85'
Cyrus Dehmie
Ra sân: Charlie Austin
match change
90'
90'
match yellow.png Nathan Konstandopoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Melbourne Victory Melbourne Victory
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
32
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
30
16
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
288
 
Số đường chuyền
 
555
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Ném biên
 
30
17
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
3
61
 
Pha tấn công
 
131
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Macklin Freke
35
Louis Zabala
17
Carlo Armiento
15
Jesse Daley
10
Nikola Mileusnic
13
Henry Hore
29
Cyrus Dehmie
Brisbane Roar Brisbane Roar 3-4-1-2
4-5-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
23
Holmes
6
Chapman
5
Aldred
2
Neville
3
Courtney...
7
Akbari
26
Shea
27
Trewin
8
Danzaki
28
Knowles
9
Austin
20
Izzo
16
Nigro
6
Broxham
21
Miranda
3
Fernande...
7
Oikonomi...
22
Brimmer
4
Marchan
17
Cunha,Na...
11
Folami
18
DAgostin...

Substitutes

1
Matt Acton
15
George Timotheou
25
Noah Smith
23
Nathan Konstandopoulos
26
Lleyton Brooks
9
Tomi Juric
24
Nishan Velupillay
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Macklin Freke 1
Louis Zabala 35
Carlo Armiento 17
Jesse Daley 15
Nikola Mileusnic 10
Henry Hore 13
Cyrus Dehmie 29
Brisbane Roar Melbourne Victory
1 Matt Acton
15 George Timotheou
25 Noah Smith
23 Nathan Konstandopoulos
26 Lleyton Brooks
9 Tomi Juric
24 Nishan Velupillay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
10.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 44%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.1
7.7 Phạt góc 7.3
1.5 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 4.7
59.1% Kiểm soát bóng 51.6%
9.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
0
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2