Vòng 24
14:30 ngày 13/04/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.80
X
3.90
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
46'
match change Lachlan Bayliss
Ra sân: Daniel Stynes
53'
match goal 0 - 1 Clayton John Taylor
Nikola Mileusnic
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
55'
Jonas Markovski
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
55'
Jack Hingert match yellow.png
59'
63'
match goal 0 - 2 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Kosta Grozos
Jez Lofthouse
Ra sân: Taras Gomulka
match change
65'
71'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Reno Piscopo
Tom Aldred match yellow.png
81'
Ayom Majok
Ra sân: Jack Hingert
match change
82'
87'
match change Jason Hoffman
Ra sân: Clayton John Taylor
90'
match change Nathan Grimaldi
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Newcastle Jets Newcastle Jets
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
657
 
Số đường chuyền
 
366
9
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
72
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nikola Mileusnic
8
Jonas Markovski
11
Jez Lofthouse
99
Ayom Majok
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
32
James Nikolovski
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
1
Freke
3
Browne
27
Trewin
5
Aldred
19
Hingert
13
Hore
12
Gomulka
26
Shea
21
Burke-Gi...
7
Berengue...
16
Waddingh...
1
Scott
14
Ingham
25
Jenkinso...
22
Cancar
23
Wilmerin...
18
Stynes
19
Timmins
17
Grozos
13
Taylor
8
Stamatel...
10
Piscopo

Substitutes

37
Lachlan Bayliss
26
Archie Goodwin
3
Jason Hoffman
27
Nathan Grimaldi
20
Michael Weier
6
Brandon Oneill
7
Trent Buhagiar
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Nikola Mileusnic 10
Jonas Markovski 8
Jez Lofthouse 11
Ayom Majok 99
Matt Acton 29
Louis Zabala 35
James Nikolovski 32
Brisbane Roar Newcastle Jets
37 Lachlan Bayliss
26 Archie Goodwin
3 Jason Hoffman
27 Nathan Grimaldi
20 Michael Weier
6 Brandon Oneill
7 Trent Buhagiar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
11 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
61% Kiểm soát bóng 42.33%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.3
8 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.4
59.7% Kiểm soát bóng 46.5%
10 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
5
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
2
3
2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 2 0 1 52 48 92.31% 6 0 73 7.2
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 4 0 3 47 44 93.62% 0 2 60 7.4
26 James O Shea Tiền vệ trụ 3 0 2 79 71 89.87% 9 1 105 7.8
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 1 1 6 49 44 89.8% 12 0 76 7.9
5 Tom Aldred Trung vệ 1 0 0 61 56 91.8% 0 0 74 7.1
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 3 0 16 6.9
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.3
13 Henry Hore Cánh phải 3 0 2 52 49 94.23% 0 1 65 7.2
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 1 90 87 96.67% 0 1 98 7.1
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 56 51 91.07% 1 0 65 6.9
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 27 84.38% 0 1 37 6.7
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.3
16 Thomas Waddingham Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.5
8 Jonas Markovski Hậu vệ cánh phải 4 2 0 1 1 100% 0 1 9 7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 46 8.2
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 60 7.3
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 26 78.79% 2 0 53 7.1
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 35 28 80% 0 0 47 6.9
18 Daniel Stynes Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 1 1 17 6.6
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 0 3 21 7.6
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 1 43 34 79.07% 2 0 53 7
10 Reno Piscopo Cánh trái 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 35 6.7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 30 85.71% 3 0 50 7.4
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 1 63 7.4
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.4
13 Clayton John Taylor Midfielder 1 1 2 19 13 68.42% 1 1 34 7.3
37 Lachlan Bayliss Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 21 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ