Vòng 15
15:45 ngày 02/02/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.25
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Ayom Majok
Ra sân: Henry Hore
match change
38'
Corey Browne
Ra sân: Jack Hingert
match change
41'
51'
match goal 0 - 1 Bozhidar Kraev
Kiến tạo: Mohamed Al-Taay
James Nikolovski match yellow.png
59'
Marco Rojas
Ra sân: Joe Caletti
match change
62'
Carlo Armiento
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
62'
64'
match yellow.png Nicholas Pennington
69'
match change Oskar Zawada
Ra sân: Oskar van Hattum
70'
match change Fin Conchie
Ra sân: David Michael Ball
74'
match change Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
Louis Zabala
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
79'
Taras Gomulka
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
79'
89'
match change Fergus Gillion
Ra sân: Bozhidar Kraev
89'
match yellow.png Bozhidar Kraev
Louis Zabala match yellow.png
90'
Corey Browne 1 - 1
Kiến tạo: Keegan Jelacic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
634
 
Số đường chuyền
 
574
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
101
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ayom Majok
3
Corey Browne
17
Carlo Armiento
20
Marco Rojas
35
Louis Zabala
12
Taras Gomulka
29
Matt Acton
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
5-4-1 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Freke
21
Burke-Gi...
27
Trewin
32
Nikolovs...
19
Hingert
13
Hore
26
Shea
6
Caletti
10
Mileusni...
23
Jelacic
16
Waddingh...
40
Paulsen
12
Al-Taay
3
Surman
4
Wootton
26
Hughes
18
Kelly-He...
24
Hattum
15
Penningt...
11
Kraev
10
Ball
7
Barbarou...

Substitutes

9
Oskar Zawada
5
Fin Conchie
8
Benjamin Old
42
Fergus Gillion
25
Jack Duncan
43
Matt Sheridan
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Ayom Majok 99
Corey Browne 3
Carlo Armiento 17
Marco Rojas 20
Louis Zabala 35
Taras Gomulka 12
Matt Acton 29
Brisbane Roar Wellington Phoenix
9 Oskar Zawada
5 Fin Conchie
8 Benjamin Old
42 Fergus Gillion
25 Jack Duncan
43 Matt Sheridan
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
11 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 54.33%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.8
8 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 4.6
59.7% Kiểm soát bóng 50.6%
10 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
1
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 14 100% 0 1 18 6.6
20 Marco Rojas Cánh phải 0 0 2 19 19 100% 1 0 29 6.7
26 James O Shea Tiền vệ trụ 2 0 4 129 120 93.02% 4 0 154 8.1
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 2 1 3 34 30 88.24% 7 1 51 6.8
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 2 0 0 23 20 86.96% 2 1 40 6.9
6 Joe Caletti 0 0 1 61 59 96.72% 0 0 64 6.8
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 7 2 0 10 9 90% 9 0 33 7.1
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 7.5
13 Henry Hore Cánh phải 1 1 1 20 18 90% 1 0 26 7.1
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 1 72 68 94.44% 0 2 84 7.3
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 15 100% 0 0 18 6.7
99 Ayom Majok Tiền đạo cắm 3 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.6
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 3 0 4 48 43 89.58% 1 1 69 7.8
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 82 79 96.34% 2 1 94 7
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.8
32 James Nikolovski Defender 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 54 6.5
16 Thomas Waddingham Midfielder 1 0 1 11 9 81.82% 0 1 18 6.5

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 108 104 96.3% 0 0 114 7.3
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 1 27 26 96.3% 1 1 37 6.6
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 3 3 0 26 21 80.77% 1 1 41 7.2
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.4
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 2 1 2 37 32 86.49% 0 0 51 7.9
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 1 1 0 39 31 79.49% 0 0 59 7
24 Oskar van Hattum Cánh phải 2 1 1 30 26 86.67% 2 0 49 7.2
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 28 90.32% 2 0 44 7.1
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 86 84 97.67% 0 1 93 7
8 Benjamin Old Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 13 6.8
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 38 6.8
26 Isaac Robert Hughes Defender 0 0 0 96 91 94.79% 0 2 106 7.3
5 Fin Conchie 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 7
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 40 83.33% 1 1 75 7.4
42 Fergus Gillion Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ