Brommapojkarna
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
AIK Solna
Địa điểm: Grimsta IP
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.03
1.03
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.75
2.75
X
3.50
3.50
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
AIK Solna
Ludvig Fritzson 1 - 0
Kiến tạo: Daleho Irandust
Kiến tạo: Daleho Irandust
31'
Alex Timossi Andersson
45'
53'
1 - 1 Rui Modesto
Kiến tạo: Omar Faraj
Kiến tạo: Omar Faraj
Alexander Abrahamsson
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
62'
69'
Victor Andersson
Ra sân: Omar Faraj
Ra sân: Omar Faraj
69'
Abdihakin Ali
Ra sân: Taha Ayari
Ra sân: Taha Ayari
70'
1 - 2 Abdihakin Ali
Kiến tạo: Mads Thychosen
Kiến tạo: Mads Thychosen
Nikola Vasic
Ra sân: Rasmus Orqvist
Ra sân: Rasmus Orqvist
71'
76'
Bersant Celina
Eric Bjorkander
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
85'
Paya Pichkah
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
85'
Nikola Vasic 2 - 2
90'
Nikola Vasic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
AIK Solna
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
18
8
Sút trúng cầu môn
7
13
Sút ra ngoài
11
4
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
450
Số đường chuyền
523
10
Phạm lỗi
4
12
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
13
89
Pha tấn công
95
56
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-4-2
4-4-2
AIK Solna
35
Bergstro...
2
Heggem
27
Barslund
26
Calisir
17
Jensen
7
10
Odefalk
13
Fritzson
21
Andersso...
12
Irandust
11
Orqvist
15
Nordfeld...
17
Thychose...
16
Hansen
4
Papagian...
12
Bjornstr...
32
Modesto
10
Celina
7
Saletros
45
Ayari
28
Pittas
9
Faraj
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Alexander Abrahamsson
3
Eric Bjorkander
4
Adam Jakobsen
16
Alexander Johansson
14
Alfons Lohake
18
Paya Pichkah
15
Filip Sidklev
20
Nikola Vasic
9
Leonard Zuta
19
AIK Solna
18
Abdihakin Ali
43
Victor Andersson
8
Ismaila Coulibaly
24
Lamine Dabo
30
Ismael Diawara
37
Ahmad Faqa
34
Erik Ring
29
Sichenje Collins
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
47.33%
Kiểm soát bóng
43%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
3.9
1.6
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
43.5%
Kiểm soát bóng
42.3%
9.3
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (13trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1