Brommapojkarna
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Hacken
Địa điểm: Grimsta IP
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
3.5
0.90
0.90
U
3.5
0.96
0.96
1
2.20
2.20
X
4.20
4.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.5
0.20
0.20
U
0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Hacken
44'
0 - 1 Srdjan Hrstic
Kiến tạo: Edward Chilufya
Kiến tạo: Edward Chilufya
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Jesper Lofgren
Ra sân: Jesper Lofgren
46'
48'
Amane Romeo
Wilmer Odefalk 1 - 1
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
51'
Zeidane Inoussa 2 - 1
Kiến tạo: Oscar Pettersson
Kiến tạo: Oscar Pettersson
53'
61'
Tobias Sana
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
64'
Tobias Sana
72'
Isak Brusberg
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
Rebin Sulaka
Ra sân: Kevin Ackerman
Ra sân: Kevin Ackerman
81'
Nikola Vasic
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
81'
Andre Calisir
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
81'
Zeidane Inoussa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Hacken
7
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
3
7
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
361
Số đường chuyền
662
12
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
6
12
Thử thách
4
75
Pha tấn công
98
40
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
5-4-1
4-3-3
Hacken
20
Sidklev
2
Heggem
4
Sogaard
14
Lofgren
3
Abrahams...
17
Jensen
12
Odefalk
24
Ackerman
13
Fritzson
7
Petterss...
27
Inoussa
26
Abrahams...
8
Abdulraz...
13
Sandberg
5
Hovland
15
Hodzic
18
Jensen
11
Gustafso...
27
Romeo
23
Sonko
19
Hrstic
17
Chilufya
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Liiban Abdirahman Abadid
5
Andre Calisir
26
Marjan Cosic
10
Lucas Hagg Johansson
1
Monir Jelassi
11
Alexander Johansson
18
Rebin Sulaka
22
Alex Timossi Andersson
21
Nikola Vasic
9
Hacken
31
Charlie Axede
1
Johan Brattberg
39
Isak Brusberg
33
John Dembe
25
Abdoulaye Diagne Faye
9
Ola Kamara
22
Tobias Sana
10
Ali Youssef
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
52%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.8
5.2
Phạt góc
4.8
1.9
Thẻ vàng
2.5
5.9
Sút trúng cầu môn
3.9
44.4%
Kiểm soát bóng
41.6%
6.9
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (11trận)
Chủ
Khách
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1