Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
1.06
+1.25
0.82
0.82
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.46
1.46
X
4.45
4.45
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Silkeborg
46'
Alexander Lin
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
55'
57'
Alexander Lin
Josip Radosevic
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
60'
66'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Callum McCowatt
Ra sân: Callum McCowatt
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
72'
Clement Bischoff
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
73'
80'
1 - 1 Oliver Sonne
Kiến tạo: Tonni Adamsen
Kiến tạo: Tonni Adamsen
80'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
80'
Lubambo Musonda
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
Rasmus Lauritsen
83'
Noah Nartey
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
90'
90'
Oskar Boesen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Silkeborg
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
7
7
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
662
Số đường chuyền
584
9
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
6
138
Pha tấn công
76
63
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-4-2-1
4-3-2-1
Silkeborg
1
Pentz
4
Rasmusse...
5
Lauritse...
30
Vanlerbe...
24
Divkovic
8
Greve
10
Wass
31
Klaiber
7
Vallys
28
Suzuki
9
Omoijuan...
1
Larsen
5
Sonne
25
Rodin
4
Felix
2
Poulsen
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
17
McCowatt
8
Thordars...
23
Adamsen
Đội hình dự bị
Brondby IF
Clement Bischoff
37
Filip Bundgaard Kristensen
11
Kevin Niclas Mensah
14
Thomas Mikkelsen
16
Noah Nartey
35
Josip Radosevic
22
Oscar Schwartau
41
Sebastian Soaas Sebulonsen
2
Kevin Tshiembe
18
Silkeborg
41
Oskar Boesen
19
Jens Martin Gammelby
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
20
Mads Kaalund Larsen
9
Alexander Lin
24
Lubambo Musonda
3
Robin Dahl Ostrom
29
Frederik Rieper
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
57%
12
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
3.7
1.6
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.2
55.3%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.5
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (31trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
8
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4