Vòng 2
00:00 ngày 09/04/2024
Brondby IF
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.46
X
4.45
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Silkeborg Silkeborg
46'
match change Alexander Lin
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
Kiến tạo: Yuito Suzuki
match goal
55'
57'
match yellow.png Alexander Lin
Josip Radosevic
Ra sân: Daniel Wass
match change
60'
66'
match change Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Callum McCowatt
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
72'
Clement Bischoff
Ra sân: Marko Divkovic
match change
73'
80'
match goal 1 - 1 Oliver Sonne
Kiến tạo: Tonni Adamsen
80'
match change Jens Martin Gammelby
Ra sân: Oliver Sonne
80'
match change Lubambo Musonda
Ra sân: Andreas Poulsen
Rasmus Lauritsen match yellow.png
83'
Noah Nartey
Ra sân: Nicolai Vallys
match change
90'
90'
match change Oskar Boesen
Ra sân: Tonni Adamsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Silkeborg Silkeborg
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
662
 
Số đường chuyền
 
584
9
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
6
138
 
Pha tấn công
 
76
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
4-3-2-1 Silkeborg Silkeborg
1
Pentz
4
Rasmusse...
5
Lauritse...
30
Vanlerbe...
24
Divkovic
8
Greve
10
Wass
31
Klaiber
7
Vallys
28
Suzuki
9
Omoijuan...
1
Larsen
5
Sonne
25
Rodin
4
Felix
2
Poulsen
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
17
McCowatt
8
Thordars...
23
Adamsen

Substitutes

41
Oskar Boesen
19
Jens Martin Gammelby
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
20
Mads Kaalund Larsen
9
Alexander Lin
24
Lubambo Musonda
3
Robin Dahl Ostrom
29
Frederik Rieper
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Clement Bischoff 37
Filip Bundgaard Kristensen 11
Kevin Niclas Mensah 14
Thomas Mikkelsen 16
Noah Nartey 35
Josip Radosevic 22
Oscar Schwartau 41
Sebastian Soaas Sebulonsen 2
Kevin Tshiembe 18
Brondby IF Silkeborg
41 Oskar Boesen
19 Jens Martin Gammelby
7 Kasper Kusk
16 Jacob Larsen
20 Mads Kaalund Larsen
9 Alexander Lin
24 Lubambo Musonda
3 Robin Dahl Ostrom
29 Frederik Rieper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.2
55.3% Kiểm soát bóng 53.8%
11.5 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (31trận)
Chủ Khách
Silkeborg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
8
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4