Vòng Qual.
00:00 ngày 17/11/2023
Bulgaria 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Hungary 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.85
O 2.25
0.87
U 2.25
0.87
1
4.60
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Hungary Hungary
Valentin Antov match yellow.png
8'
10'
match goal 0 - 1 Martin Adam
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Spas Delev 1 - 1
Kiến tạo: Kiril Despodov
match goal
24'
Valentin Antov match yellow.pngmatch red
36'
Ilia Gruev Red card cancelled match var
40'
42'
match yellow.png Endre Botka
Zhivko Atanasov
Ra sân: Ivaylo Chochev
match change
43'
44'
match yellow.png Milos Kerkez
57'
match yellow.pngmatch red Milos Kerkez
59'
match change Zsolt Nagy
Ra sân: Kevin Csoboth
Aleksandar Kolev
Ra sân: Martin Minchev
match change
72'
74'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Martin Adam
Kiril Despodov 2 - 1 match pen
78'
81'
match change Daniel Gazdag
Ra sân: Endre Botka
Zhivko Atanasov match yellow.png
81'
82'
match change Zsolt Kalmar
Ra sân: Loic Nego
Georgi Rusev
Ra sân: Kiril Despodov
match change
84'
Stanislav Ivanov
Ra sân: Spas Delev
match change
84'
Aleksandar Kolev match yellow.png
86'
90'
match phan luoi 2 - 2 Alex Petkov(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Hungary Hungary
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
387
 
Số đường chuyền
 
545
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
4
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
61
 
Pha tấn công
 
116
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Georgi Rusev
8
Stanislav Ivanov
15
Zhivko Atanasov
17
Aleksandar Kolev
16
Angel Lyaskov
23
Ivan Dyulgerov
3
Simeon Petrov
10
Dominik Yankov
22
Ilian Iliev
13
Hristo Ivanov
12
Dimitar Mitov
19
Ivan Turitsov
Bulgaria Bulgaria 4-3-3
3-4-1-2 Hungary Hungary
1
Naumov
14
Nedyalko...
6
Antov
5
Petkov
2
Popov
4
Gruev
20
Krastev
18
Chochev
21
Minchev
9
Delev
11
Despodov
1
Dibusz
21
Botka
2
Lang
4
Szalai
7
Nego
8
Nagy
17
Styles
11
Kerkez
10
Szoboszl...
9
Adam
23
Csoboth

Substitutes

16
Daniel Gazdag
20
Andras Nemeth
13
Zsolt Kalmar
18
Zsolt Nagy
3
Attila Mocsi
22
Peter Szappanos
15
Mihaly Kata
19
Krisztofer Horvath
5
Botond Balogh
14
Bendeguz Bolla
6
Gabor Szalai
12
Patrik Demjen
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Georgi Rusev 7
Stanislav Ivanov 8
Zhivko Atanasov 15
Aleksandar Kolev 17
Angel Lyaskov 16
Ivan Dyulgerov 23
Simeon Petrov 3
Dominik Yankov 10
Ilian Iliev 22
Hristo Ivanov 13
Dimitar Mitov 12
Ivan Turitsov 19
Bulgaria Hungary
16 Daniel Gazdag
20 Andras Nemeth
13 Zsolt Kalmar
18 Zsolt Nagy
3 Attila Mocsi
22 Peter Szappanos
15 Mihaly Kata
19 Krisztofer Horvath
5 Botond Balogh
14 Bendeguz Bolla
6 Gabor Szalai
12 Patrik Demjen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
48.1% Kiểm soát bóng 51.4%
11.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
Hungary (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Spas Delev Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.88
11 Kiril Despodov Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.91
14 Anton Nedyalkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.81
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.87
1 Daniel Naumov Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.72
6 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.7
21 Martin Minchev Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
5 Alex Petkov Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.95
2 Viktor Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 1 4 5.89
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.85
20 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.84

Hungary Hungary
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.28
8 Adam Nagy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.44
1 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.42
2 Adam Lang Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.37
21 Endre Botka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.42
9 Martin Adam Tiền đạo cắm 2 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.96
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 1 6 5 83.33% 1 0 9 6.37
10 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 0 2 5 4 80% 1 0 8 7.18
4 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.34
23 Kevin Csoboth Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.3
11 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ