Vòng Qual.
22:59 ngày 14/10/2023
Bulgaria 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lithuania
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.25
0.95
U 2.25
0.79
1
1.55
X
3.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Lithuania Lithuania
Valentin Antov match yellow.png
8'
19'
match yellow.png Gvidas Gineitis
Andrian Kraev match yellow.png
21'
Andrian Kraev match yellow.pngmatch red
42'
45'
match goal 0 - 1 Pijus Sirvys
Georgi Rusev
Ra sân: Preslav Borukov
match change
46'
Lukas Petkov
Ra sân: Ivaylo Chochev
match change
46'
Simeon Petrov
Ra sân: Valentin Antov
match change
46'
55'
match goal 0 - 2 Pijus Sirvys
Kiến tạo: Justas Lasickas
Lukas Petkov match yellow.png
60'
Ilia Gruev match yellow.png
69'
70'
match change Arvydas Novikovas
Ra sân: Fedor Cernych
70'
match change Matijus Remeikis
Ra sân: Gvidas Gineitis
Kiril Despodov match yellow.png
71'
74'
match var Justas Lasickas Goal Disallowed
78'
match change Eligijus Jankauskas
Ra sân: Vykintas Slivka
Hristo Ivanov
Ra sân: Spas Delev
match change
79'
Ivan Turitsov
Ra sân: Marin Petkov
match change
85'
85'
match change Markas Beneta
Ra sân: Pijus Sirvys
85'
match change Faustas Steponavicius
Ra sân: Gytis Paulauskas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Lithuania Lithuania
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
399
 
Số đường chuyền
 
542
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
46
 
Đánh đầu
 
36
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
25
11
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
108
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hristo Ivanov
10
Georgi Rusev
3
Simeon Petrov
19
Ivan Turitsov
15
Lukas Petkov
22
Ilian Iliev
14
Alex Petkov
12
Dimitar Mitov
21
Martin Minchev
1
Daniel Naumov
2
Patrik Gabriel Galchev
13
Yoan Stoyanov
Bulgaria Bulgaria 3-4-3
3-4-3 Lithuania Lithuania
23
Dyulgero...
4
Gruev
6
Antov
5
Dimitrov
16
Petkov
8
Kraev
18
Chochev
20
Popov
9
Delev
17
Borukov
11
Despodov
1
Zubas
19
Utkus
2
Klimavic...
20
Lekiatas
13
Lasickas
6
Vorobjov...
15
Gineitis
17
2
Sirvys
14
Slivka
9
Paulausk...
10
Cernych

Substitutes

11
Arvydas Novikovas
22
Faustas Steponavicius
8
Matijus Remeikis
23
Eligijus Jankauskas
3
Markas Beneta
4
Edvinas Girdvainis
21
Daniel Romanovskij
18
Ovidijus Verbickas
5
Kipras Kazukolovas
7
Klaudijus Upstas
16
Vytautas Cerniauskas
12
Edvinas Gertmonas
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Hristo Ivanov 7
Georgi Rusev 10
Simeon Petrov 3
Ivan Turitsov 19
Lukas Petkov 15
Ilian Iliev 22
Alex Petkov 14
Dimitar Mitov 12
Martin Minchev 21
Daniel Naumov 1
Patrik Gabriel Galchev 2
Yoan Stoyanov 13
Bulgaria Lithuania
11 Arvydas Novikovas
22 Faustas Steponavicius
8 Matijus Remeikis
23 Eligijus Jankauskas
3 Markas Beneta
4 Edvinas Girdvainis
21 Daniel Romanovskij
18 Ovidijus Verbickas
5 Kipras Kazukolovas
7 Klaudijus Upstas
16 Vytautas Cerniauskas
12 Edvinas Gertmonas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 6
46.33% Kiểm soát bóng 67.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
48.1% Kiểm soát bóng 47.6%
11.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
Lithuania (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Spas Delev Cánh trái 1 1 2 14 9 64.29% 2 1 22 6.48
11 Kiril Despodov Cánh phải 1 0 2 12 8 66.67% 3 1 20 6.04
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ trụ 2 1 1 15 11 73.33% 0 3 20 6.61
5 Kristian Dimitrov 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 41 5.99
23 Ivan Dyulgerov Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 26 5.89
6 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 32 6
3 Simeon Petrov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Georgi Rusev Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Viktor Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 14 63.64% 2 0 38 5.78
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 29 85.29% 0 2 39 6.13
17 Preslav Borukov Tiền đạo cắm 3 2 0 9 7 77.78% 0 2 20 6.19
16 Marin Petkov Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 3 26 6.4
8 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 24 4.97
15 Lukas Petkov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Lithuania Lithuania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Linas Klimavicius Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 22 6.34
1 Emilijus Zubas Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 27 7.53
14 Vykintas Slivka 1 1 2 10 8 80% 0 0 18 6.36
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.17
10 Fedor Cernych Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 0 2 21 6.83
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 0 1 34 6.77
19 Edgaras Utkus 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 37 7.06
9 Gytis Paulauskas Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 3 16 6.45
17 Pijus Sirvys Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 0 2 33 7.63
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 1 0 32 6.3
20 Rokas Lekiatas Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ