Vòng Qual.
00:00 ngày 25/03/2023
Bulgaria
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Montenegro
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.25
1.05
U 2.25
0.75
1
2.50
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Montenegro Montenegro
43'
match yellow.png Stefan Savic
46'
match change Vladimir Jovovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
46'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: Marko Bakic
Yanis Karabelyov
Ra sân: Hristiyan Petrov
match change
60'
Nikola Iliyanov Iliev
Ra sân: Ilian Iliev
match change
60'
70'
match goal 0 - 1 Nikola Krstovic
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
71'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: Nikola Krstovic
Radoslav Kirilov
Ra sân: Filip Krastev
match change
77'
80'
match change Stefan Loncar
Ra sân: Vladimir Jovovic
83'
match change Stefan Mugosa
Ra sân: Adam Marusic
Marin Petkov
Ra sân: Spas Delev
match change
85'
Georgi Rusev
Ra sân: Ivan Yordanov
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Montenegro Montenegro
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
566
 
Số đường chuyền
 
320
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
17
28
 
Ném biên
 
35
23
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
93
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Radoslav Kirilov
18
Nikola Iliyanov Iliev
8
Yanis Karabelyov
7
Georgi Rusev
16
Marin Petkov
21
Svetoslav Vutsov
5
Plamen Galabov
6
Viktor Popov
12
Ivan Dyulgerov
14
Stanislav Shopov
19
Martin Minchev
2
Ivaylo Markov
Bulgaria Bulgaria 3-5-2
4-3-3 Montenegro Montenegro
1
Naumov
3
Petrov
23
Antov
15
Hristov
17
Yordanov
20
Krastev
4
Gruev
22
Iliev
13
Stoyanov
11
Despodov
9
Delev
1
Mijatovi...
7
Vesovic
15
Savic
5
Vujacic
3
Radunovi...
14
Savicevi...
19
Scekic
8
Bakic
23
Marusic
11
Krstovic
17
Haksaban...

Substitutes

10
Stevan Jovetic
20
Stefan Loncar
16
Vladimir Jovovic
9
Stefan Mugosa
21
Milutin Osmajic
6
Milos Raickovic
2
Andrija Vukcevic
18
Driton Camaj
22
Nikola Sipcic
4
Vladan Bubanja
12
Lazar Carevic
13
Milos Dragojevic
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Radoslav Kirilov 10
Nikola Iliyanov Iliev 18
Yanis Karabelyov 8
Georgi Rusev 7
Marin Petkov 16
Svetoslav Vutsov 21
Plamen Galabov 5
Viktor Popov 6
Ivan Dyulgerov 12
Stanislav Shopov 14
Martin Minchev 19
Ivaylo Markov 2
Bulgaria Montenegro
10 Stevan Jovetic
20 Stefan Loncar
16 Vladimir Jovovic
9 Stefan Mugosa
21 Milutin Osmajic
6 Milos Raickovic
2 Andrija Vukcevic
18 Driton Camaj
22 Nikola Sipcic
4 Vladan Bubanja
12 Lazar Carevic
13 Milos Dragojevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
46.33% Kiểm soát bóng 29.67%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 3
3.5 Sút trúng cầu môn 4
48.1% Kiểm soát bóng 44.1%
11.4 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
Montenegro (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Spas Delev Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.18
22 Ilian Iliev Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.22
11 Kiril Despodov Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
15 Petko Hristov Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.33
1 Daniel Naumov Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
23 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 6.37
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.17
17 Ivan Yordanov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.07
20 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.14
13 Yoan Stoyanov Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.17
3 Hristiyan Petrov Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.24

Montenegro Montenegro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.58
7 Marko Vesovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 9 6.28
8 Marko Bakic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.16
14 Vukan Savicevic Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.18
23 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 8 6.39
19 Aleksandar Scekic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.15
17 Sead Haksabanovic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
1 Milan Mijatovic Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
3 Risto Radunovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.32
11 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.21
5 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ