Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Bulgaria
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Serbia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.87
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
4.75
X
3.30
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
1.21
-0.25
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Serbia Serbia
Marin Petkov match yellow.png
42'
Kiril Despodov 1 - 0
Kiến tạo: Ivaylo Chochev
match goal
47'
58'
match change Djordje Jovanovic
Ra sân: Sasa Lukic
Georgi Rusev match yellow.png
62'
Iliyan Stefanov
Ra sân: Nikola Iliyanov Iliev
match change
66'
Filip Krastev
Ra sân: Ivaylo Chochev
match change
66'
70'
match yellow.png Nikola Milenkovic
71'
match change Filip Mladenovic
Ra sân: Filip Kostic
71'
match change Darko Lazovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Spas Delev
Ra sân: Kiril Despodov
match change
78'
Ivan Dyulgerov match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Dejan Joveljic
81'
match change Marko Grujic
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Simeon Petrov
Ra sân: Georgi Rusev
match change
86'
Patrik Gabriel Galchev
Ra sân: Viktor Popov
match change
86'
88'
match yellow.png Starhinja Pavlovic
90'
match goal 1 - 1 Darko Lazovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Serbia Serbia
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
296
 
Số đường chuyền
 
625
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
52
13
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
126
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Spas Delev
20
Filip Krastev
3
Simeon Petrov
2
Patrik Gabriel Galchev
14
Iliyan Stefanov
1
Daniel Naumov
19
Martin Minchev
7
Stanislav Shopov
17
Hristiyan Petrov
5
Alex Petkov
13
Yoan Stoyanov
21
Plamen Andreev
Bulgaria Bulgaria 3-4-3
3-4-2-1 Serbia Serbia
12
Dyulgero...
4
Gruev
23
Antov
15
Hristov
22
Petkov
8
Kraev
18
Chochev
6
Popov
16
Iliev
11
Despodov
10
Rusev
23
Savic
4
Milenkov...
8
Gudelj
2
Pavlovic
14
Zivkovic
7
Lukic
6
Maksimov...
11
Kostic
10
Tadic
20
Savic
9
Joveljic

Substitutes

22
Darko Lazovic
3
Filip Mladenovic
16
Marko Grujic
18
Djordje Jovanovic
13
Lazar Samardzic
21
Filip Djuricic
1
Predrag Rajkovic
5
Srdjan Babic
19
Uros Racic
17
Ivan Ilic
15
Strahinja Erakovic
12
Djordje Petrovic
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Spas Delev 9
Filip Krastev 20
Simeon Petrov 3
Patrik Gabriel Galchev 2
Iliyan Stefanov 14
Daniel Naumov 1
Martin Minchev 19
Stanislav Shopov 7
Hristiyan Petrov 17
Alex Petkov 5
Yoan Stoyanov 13
Plamen Andreev 21
Bulgaria Serbia
22 Darko Lazovic
3 Filip Mladenovic
16 Marko Grujic
18 Djordje Jovanovic
13 Lazar Samardzic
21 Filip Djuricic
1 Predrag Rajkovic
5 Srdjan Babic
19 Uros Racic
17 Ivan Ilic
15 Strahinja Erakovic
12 Djordje Petrovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 60.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
48.1% Kiểm soát bóng 60.5%
11.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
Serbia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Spas Delev Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.01
11 Kiril Despodov Cánh phải 1 1 4 13 8 61.54% 4 0 29 8
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ trụ 2 0 1 18 9 50% 0 1 31 7.11
15 Petko Hristov Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 49 6.47
12 Ivan Dyulgerov Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 38 6.11
23 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 3 52 7.04
3 Simeon Petrov Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.04
10 Georgi Rusev Cánh phải 1 0 1 23 17 73.91% 0 3 44 6.71
6 Viktor Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 1 1 56 6.7
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 2 1 42 6.26
20 Filip Krastev Tiền vệ trụ 1 0 1 2 1 50% 1 0 12 6.47
16 Nikola Iliyanov Iliev Tiền vệ công 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.32
22 Marin Petkov Cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 48 6.29
8 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 14 51.85% 0 3 46 6.84
14 Iliyan Stefanov Tiền vệ công 1 1 0 5 3 60% 0 1 12 6.12
2 Patrik Gabriel Galchev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.89

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 5 57 48 84.21% 11 0 83 7.44
22 Darko Lazovic Tiền vệ trái 1 1 0 6 1 16.67% 2 0 12 7.09
3 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 2 0 21 6.34
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 0 41 29 70.73% 9 0 75 6.63
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 1 0 49 6.77
20 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 1 70 58 82.86% 1 0 84 6.46
6 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 68 63 92.65% 0 2 75 6.56
16 Marko Grujic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.54
18 Djordje Jovanovic Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.03
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 3 0 0 72 60 83.33% 0 9 80 6.47
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 43 6.18
8 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 91 78 85.71% 0 6 96 6.73
7 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 1 0 32 32 100% 1 1 38 6.21
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 2 0 1 12 11 91.67% 1 2 26 6.95
2 Starhinja Pavlovic Trung vệ 1 0 0 82 73 89.02% 0 8 98 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ