Vòng 17
18:00 ngày 14/02/2024
Buriram United 1
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Sukhothai 1
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.89
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.20
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.86
O 1.25
0.68
U 1.25
1.13

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Sukhothai Sukhothai
14'
match var Ryohei Arai Card changed
15'
match red Ryohei Arai
30'
match yellow.png Surawich Logarwit
Lucas de Figueiredo Crispim Card changed match var
44'
Lucas de Figueiredo Crispim match red
45'
Guilherme Bissoli Campos 1 - 0 match goal
47'
Narubodin Weerawatnodom 2 - 0 match goal
78'
Ratthanakorn Maikami 3 - 0
Kiến tạo: Guilherme Bissoli Campos
match goal
80'
Guilherme Bissoli Campos 4 - 0
Kiến tạo: Seksan Ratree
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Sukhothai Sukhothai
9
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
1
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
628
 
Số đường chuyền
 
358
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
14
164
 
Pha tấn công
 
103
145
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 4.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 59.67%
6.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2
7 Phạt góc 6.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
7.3 Sút trúng cầu môn 5.3
57% Kiểm soát bóng 53.5%
8.8 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Buriram United (37trận)
Chủ Khách
Sukhothai (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
6
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
4
1
HT-B/FT-B
2
4
0
0