Vòng
22:59 ngày 19/11/2022
Burkina Faso 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Bờ Biển Ngà
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 2
0.79
U 2
1.03
1
2.83
X
3.05
2
2.28
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Burkina Faso Burkina Faso
Phút
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Bertrand Traore
match goal
11'
20'
match goal 1 - 1 Ibrahim Sangare
21'
match yellow.png Ibrahim Sangare
Edmond Tapsoba 2 - 1 match pen
42'
61'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
61'
match change J.Krasso
Ra sân: Cristian Kouame
61'
match change Abakar Sylla
Ra sân: Simon Deli
65'
match yellow.png Nicolas Pepe
Gustavo Sangare match red
73'
77'
match change Max-Alain Gradel
Ra sân: Jean Michael Seri
77'
match change Souleyman Doumbia
Ra sân: NClomande Ghislain Konan
87'
match change Lancina Abdoul Karim Konate
Ra sân: Ibrahim Sangare
Cyrille Bayala
Ra sân: Cedric Badolo
match change
88'
Cedric Badolo match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Abakar Sylla
Dango Ouattara match yellow.png
90'
Abdoul Tapsoba
Ra sân: Dango Ouattara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burkina Faso Burkina Faso
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
55
 
Pha tấn công
 
83
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Stephane Aziz Ki
19
Abdaoul Bandaogo
11
Boureima Hassane Bande
21
Cyrille Bayala
6
Dao C.
5
Nasser Djiga
1
Yored Konate
23
Kilian Nikiema
3
Valentin Nouma
24
Djibril Ouattara
18
Ismahila Ouedraogo
15
Abdoul Tapsoba
Burkina Faso Burkina Faso 4-4-2
4-3-3 Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
16
Koffi
25
Ouedraog...
9
Kabore
4
Nagalo
12
Tapsoba
8
Badolo
7
Ouattara
2
Boni
20
Sangare
22
Toure
10
Traore
23
Sangare
17
Aurier
3
Konan
14
Deli
20
Gbamin
4
Kouassi
18
Sangare
24
Kouame
9
Seri
19
Zaha
10
Pepe

Substitutes

2
Sinaly Diomande
22
Souleyman Doumbia
13
David Datro Fofana
15
Max-Alain Gradel
16
Fofana Issa
11
Lancina Abdoul Karim Konate
21
J.Krasso
7
Jean Thierry Lazare Amani
5
Wilfried Stephane Singo
12
Abakar Sylla
1
Tape Ira Eliezer
Đội hình dự bị
Burkina Faso Burkina Faso
Stephane Aziz Ki 17
Abdaoul Bandaogo 19
Boureima Hassane Bande 11
Cyrille Bayala 21
Dao C. 6
Nasser Djiga 5
Yored Konate 1
Kilian Nikiema 23
Valentin Nouma 3
Djibril Ouattara 24
Ismahila Ouedraogo 18
Abdoul Tapsoba 15
Burkina Faso Bờ Biển Ngà
2 Sinaly Diomande
22 Souleyman Doumbia
13 David Datro Fofana
15 Max-Alain Gradel
16 Fofana Issa
11 Lancina Abdoul Karim Konate
21 J.Krasso
7 Jean Thierry Lazare Amani
5 Wilfried Stephane Singo
12 Abakar Sylla
1 Tape Ira Eliezer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 58.33%
15.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
45.5% Kiểm soát bóng 51.9%
10.2 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burkina Faso (4trận)
Chủ Khách
Bờ Biển Ngà (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1