Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Burnley
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
1.07
O 2.75
0.96
U 2.75
0.83
1
1.37
X
4.20
2
8.25
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Cardiff City Cardiff City
Josh Brownhill 1 - 0
Kiến tạo: Anass Zaroury
match goal
27'
Ashley Barnes 2 - 0 match goal
31'
Connor Roberts match yellow.png
36'
46'
match change Isaak James Davies
Ra sân: Rubin Colwill
46'
match change Joe Ralls
Ra sân: Sheyi Ojo
Scott Twine 3 - 0 match goal
57'
64'
match yellow.png Mahlon Romeo
65'
match change Sory Kaba
Ra sân: Connor Wickham
65'
match change Mark Harris
Ra sân: Mahlon Romeo
Nathan Tella
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
match change
70'
Jack Cork
Ra sân: Josh Cullen
match change
70'
Jay Rodriguez
Ra sân: Ashley Barnes
match change
75'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Anass Zaroury
match change
81'
Charlie Taylor
Ra sân: Ameen Al Dakhil
match change
82'
87'
match change Eli King
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
87'
match yellow.png Perry Ng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Cardiff City Cardiff City
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
645
 
Số đường chuyền
 
275
91%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
9
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
72
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Charlie Taylor
4
Jack Cork
23
Nathan Tella
9
Jay Rodriguez
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
12
Lyle Foster
15
Bailey Peacock-Farrell
Burnley Burnley 4-2-3-1
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
49
Muric
29
Maatsen
5
Harwood-...
28
Dakhil
14
Roberts
24
Cullen
8
Brownhil...
19
Zaroury
11
Twine
7
Gudmunds...
10
Barnes
1
Allsopp
2
Romeo
5
McGuinne...
26
Simpson
38
Ng
35
Rinomhot...
6
Wintle
10
Ojo
27
Colwill
25
Philogen...
31
Wickham

Substitutes

48
Sory Kaba
8
Joe Ralls
29
Mark Harris
39
Isaak James Davies
24
Eli King
3
Joel Bagan
28
Rohan Luthra
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Charlie Taylor 3
Jack Cork 4
Nathan Tella 23
Jay Rodriguez 9
Victor Alexander da Silva,Vitinho 22
Lyle Foster 12
Bailey Peacock-Farrell 15
Burnley Cardiff City
48 Sory Kaba
8 Joe Ralls
29 Mark Harris
39 Isaak James Davies
24 Eli King
3 Joel Bagan
28 Rohan Luthra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
48.1% Kiểm soát bóng 45.9%
12.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (37trận)
Chủ Khách
Cardiff City (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
7
HT-H/FT-T
0
4
6
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
9
2
7
4

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 2 24 6.23
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.27
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 4 2 1 14 8 57.14% 0 0 22 7.87
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 4 0 38 6.95
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.11
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 92 87 94.57% 0 1 104 6.91
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 1 3 59 54 91.53% 3 0 72 7.74
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 1 58 56 96.55% 0 0 66 7.28
11 Scott Twine Tiền vệ công 6 2 1 30 25 83.33% 3 0 49 7.65
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 38 7.36
23 Nathan Tella Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 4 0 18 6.64
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.1
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 48 88.89% 0 0 82 7.55
5 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 114 106 92.98% 0 1 119 6.97
19 Anass Zaroury Cánh trái 4 0 4 31 28 90.32% 6 0 45 7.52
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 92 86 93.48% 0 1 99 7.08

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 0 0 0 16 7 43.75% 0 1 21 5.85
1 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 44 6.34
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 3 0 17 5.8
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 35 94.59% 1 0 58 6.18
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 6 46.15% 0 1 32 5.35
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 36 94.74% 1 0 45 6.13
10 Sheyi Ojo Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 5.72
26 Jack Simpson Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 5.64
29 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 2 5 5 100% 0 0 7 6.14
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 3 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.3
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 26 5.99
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 49 6.19
39 Isaak James Davies Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.18
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 0 2 12 10 83.33% 0 0 19 5.85
25 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 5 3 0 17 12 70.59% 3 1 38 6.94
24 Eli King Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ