Vòng 41
02:00 ngày 11/04/2023
Burnley
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sheffield United 1
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Sheffield United Sheffield United
Taylor Harwood-Bellis match yellow.png
10'
17'
match red Wes Foderingham
19'
match change Adam Davies
Ra sân: Jack Robinson
28'
match yellow.png John Egan
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Jack Cork
match change
46'
Benson Hedilazio
Ra sân: Lyle Foster
match change
46'
59'
match yellow.png Jayden Bogle
Johann Berg Gudmundsson 1 - 0
Kiến tạo: Nathan Tella
match goal
60'
Charlie Taylor
Ra sân: Taylor Harwood-Bellis
match change
69'
Johann Berg Gudmundsson 2 - 0 match goal
70'
72'
match yellow.png Iliman Ndiaye
73'
match change William Osula
Ra sân: Oliver McBurnie
73'
match change Billy Sharp
Ra sân: Iliman Ndiaye
73'
match change John Fleck
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Samuel Bastien
Ra sân: Josh Brownhill
match change
77'
82'
match change Chris Basham
Ra sân: Sander Berge
Michael Obafemi
Ra sân: Nathan Tella
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Sheffield United Sheffield United
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
609
 
Số đường chuyền
 
249
87%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
72
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Benson Hedilazio
26
Samuel Bastien
7
Johann Berg Gudmundsson
45
Michael Obafemi
3
Charlie Taylor
15
Bailey Peacock-Farrell
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Burnley Burnley 4-3-3
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
5
Harwood-...
14
Roberts
8
Brownhil...
4
Cork
24
Cullen
12
Foster
10
Barnes
23
Tella
18
Fodering...
15
Ahmedhod...
12
Egan
19
Robinson
20
Bogle
8
Berge
16
Norwood
22
Doyle
2
Baldock
29
Ndiaye
9
McBurnie

Substitutes

10
Billy Sharp
6
Chris Basham
4
John Fleck
1
Adam Davies
32
William Osula
26
Ciaran Clark
28
James Mcatee
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Benson Hedilazio 17
Samuel Bastien 26
2 Johann Berg Gudmundsson 7
Michael Obafemi 45
Charlie Taylor 3
Bailey Peacock-Farrell 15
Victor Alexander da Silva,Vitinho 22
Burnley Sheffield United
10 Billy Sharp
6 Chris Basham
4 John Fleck
1 Adam Davies
32 William Osula
26 Ciaran Clark
28 James Mcatee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 2.9
4.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 5
48.7% Kiểm soát bóng 36.8%
12.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (41trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
8
HT-H/FT-T
0
5
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
10
3
8
2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 37 32 86.49% 0 1 43 6.58
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 0 0 19 8 42.11% 0 4 29 6.64
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 3 3 2 16 13 81.25% 5 0 26 8.6
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 18 6.26
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 0 1 87 80 91.95% 4 0 108 6.77
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 2 46 41 89.13% 3 0 60 6.84
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 1 75 66 88% 0 1 82 6.74
17 Benson Hedilazio Cánh phải 1 0 1 23 23 100% 3 0 37 6.8
26 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.29
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 37 6.75
45 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
36 Louis Beyer Trung vệ 1 1 0 72 66 91.67% 0 3 85 7.95
23 Nathan Tella Cánh phải 1 1 2 38 32 84.21% 3 1 61 7.57
12 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 1 19 6.37
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 2 0 2 72 61 84.72% 3 1 102 7.35
5 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 1 3 68 7.34

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Sharp Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 2 0 8 6.33
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.33
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 5 0 0% 1 0 7 6.01
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.05
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 21 6.46
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 37 25 67.57% 1 2 51 6.38
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 12 50% 1 2 38 6.06
12 John Egan Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 42 5.92
1 Adam Davies Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 29 6.61
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 1 14 6 42.86% 1 4 24 6.27
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 13 65% 2 0 31 6.19
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 30 22 73.33% 0 2 46 6.48
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 2 33 6.07
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 2 1 27 6.36
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 1 28 6.32
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ