Vòng 13
07:00 ngày 12/11/2023
CA Huracan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Arsenal de Sarandi 1
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.83
O 2.25
0.96
U 2.25
0.72
1
1.53
X
3.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
15'
match change Franco Martínez
Ra sân: Christian Chimino
Walter Mazzantti 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Echeverria
match goal
19'
21'
match yellow.png Alejandro Gabriel Medina
Alan Sonora
Ra sân: William Alarcón
match change
31'
61'
match yellow.png Adrian Sporle
67'
match change Flabian Londono
Ra sân: Juan Peinipil
67'
match change Leandro Moreira
Ra sân: Juan Ignacio Cavallaro
Ignacio Pussetto
Ra sân: Matias Coccaro
match change
67'
Omar Fernando Tobio
Ra sân: Hector Fertoli
match change
67'
71'
match yellow.png Gonzalo Emanuel Muscia
75'
match change Mauro Burruchaga
Ra sân: Gonzalo Emanuel Muscia
75'
match change Facundo Brestt
Ra sân: Emiliano Viveros
76'
match red Nestor Adriel Breitenbruch
Marcelo Perez
Ra sân: Federico Fattori Mouzo
match change
90'
Franco Alfonso
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
350
 
Số đường chuyền
 
441
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
91
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Alan Sonora
2
Omar Fernando Tobio
7
Ignacio Pussetto
16
Franco Alfonso
19
Marcelo Perez
32
Sebastian Tomas Meza
4
Fernando Torrent
14
Guillermo Benitez
35
Patricio Pizarro
10
Andres Felipe Roa Estrada
11
Fernando Godoy
22
Joel Sonora
CA Huracan CA Huracan 4-4-2
4-4-2 Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
1
Chaves
25
Ibanez
3
Carrizo
6
Pereyra
33
Souto
8
Fertoli
24
Mouzo
20
Echeverr...
5
Alarcón
13
Coccaro
21
Mazzantt...
23
Medina
4
Chimino
25
Breitenb...
13
Pombo
5
Sporle
11
Brochero
8
Rivero
18
Muscia
20
Viveros
21
Peinipil
33
Cavallar...

Substitutes

26
Franco Martínez
28
Leandro Moreira
9
Flabian Londono
39
Facundo Brestt
14
Mauro Burruchaga
1
Tomas Sultani
30
Facundo Omar Cardozo
31
Ivan Cabrera
37
Agustin Alvarez
19
Nicolas Aguirre
36
Alfredo Amarilla
29
Brandon Sosa
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Alan Sonora 28
Omar Fernando Tobio 2
Ignacio Pussetto 7
Franco Alfonso 16
Marcelo Perez 19
Sebastian Tomas Meza 32
Fernando Torrent 4
Guillermo Benitez 14
Patricio Pizarro 35
Andres Felipe Roa Estrada 10
Fernando Godoy 11
Joel Sonora 22
CA Huracan Arsenal de Sarandi
26 Franco Martínez
28 Leandro Moreira
9 Flabian Londono
39 Facundo Brestt
14 Mauro Burruchaga
1 Tomas Sultani
30 Facundo Omar Cardozo
31 Ivan Cabrera
37 Agustin Alvarez
19 Nicolas Aguirre
36 Alfredo Amarilla
29 Brandon Sosa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
56% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.6
3.2 Sút trúng cầu môn 2.1
52.5% Kiểm soát bóng 52.8%
10.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (17trận)
Chủ Khách
Arsenal de Sarandi (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Cesar Ibanez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 33 6.8
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 32 6.6
8 Hector Fertoli Tiền vệ công 2 0 0 22 16 72.73% 0 1 33 6.9
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.9
21 Walter Mazzantti Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 17 7.1
3 Lucas Carrizo Defender 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 42 6.5
20 Rodrigo Echeverria Trung vệ 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 22 6.9
5 William Alarcón Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.8
6 Fabio Pereyra Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 39 6.8
28 Alan Sonora Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 17 7
33 Lucas Souto Defender 0 0 1 20 14 70% 0 0 31 6.8
13 Matias Coccaro Forward 2 0 0 10 7 70% 0 1 20 6.4

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Juan Ignacio Cavallaro Tiền vệ công 2 1 0 12 7 58.33% 0 1 22 7
25 Nestor Adriel Breitenbruch Defender 0 0 0 46 38 82.61% 0 3 53 6.7
4 Christian Chimino 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.5
8 Braian Rivero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 28 6.2
5 Adrian Sporle Defender 0 0 0 20 13 65% 0 0 47 6.2
11 Lucas Brochero Tiền vệ công 2 0 1 13 8 61.54% 0 1 27 6.4
13 Joaquin Pombo Defender 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 36 6.3
23 Alejandro Gabriel Medina Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 1 27 6.3
18 Gonzalo Emanuel Muscia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.3
26 Franco Martínez Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 22 6.7
20 Emiliano Viveros Midfielder 0 0 1 25 25 100% 0 0 28 6.7
21 Juan Peinipil Forward 3 1 1 11 8 72.73% 0 3 22 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ