Vòng 6
05:15 ngày 06/03/2023
CA Huracan 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
San Lorenzo 1
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.05
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.55
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
Matías Cóccaro 1 - 0 match pen
20'
Nicolas Cordero match yellow.png
27'
Matías Cóccaro match yellow.png
37'
45'
match goal 1 - 1 Jalil Elias
Kiến tạo: Malcom Braida
46'
match change Nahuel Barrios
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Juan Fernando Garro
Ra sân: Matias Gomez
match change
63'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
San Lorenzo San Lorenzo
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
296
 
Số đường chuyền
 
226
74%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
82
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Juan Carlos Gauto
19
Juan Manuel Garcia
22
Juan Fernando Garro
18
Gaston Sauro
4
Fernando Torrent
35
Patricio Pizarro
16
Valentin Burgoa
11
Fernando Godoy
10
Lucas Castroman
3
Lucas Carrizo
34
Santiago Lujan
32
Dante Campisi
CA Huracan CA Huracan 4-4-2
3-4-3 San Lorenzo San Lorenzo
1
Chaves
14
Benitez
28
Novillo
2
Tobio
12
Soto
30
Acevedo
24
Mouzo
5
Hezze
23
Gomez
9
Cordero
7
Cóccaro
13
Batalla
6
Gattoni
2
Almeida
23
Bravo
35
Melli
5
Elias
3
Moreno
21
Braida
18
Vomberga...
11
Bareiro
7
Cerutti

Substitutes

41
Ivan Leguizamon
22
Gaston Matias Campi
58
Elian Mateo Irala
10
Nahuel Barrios
9
Nicolas Blandi
8
Gonzalo Maroni
19
Manuel Insaurralde
50
Francisco Perruzzi
1
Facundo Altamirano
47
Agustin Giay
46
Tomas Silva
20
Agustin Martegani
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Juan Carlos Gauto 33
Juan Manuel Garcia 19
Juan Fernando Garro 22
Gaston Sauro 18
Fernando Torrent 4
Patricio Pizarro 35
Valentin Burgoa 16
Fernando Godoy 11
Lucas Castroman 10
Lucas Carrizo 3
Santiago Lujan 34
Dante Campisi 32
CA Huracan San Lorenzo
41 Ivan Leguizamon
22 Gaston Matias Campi
58 Elian Mateo Irala
10 Nahuel Barrios
9 Nicolas Blandi
8 Gonzalo Maroni
19 Manuel Insaurralde
50 Francisco Perruzzi
1 Facundo Altamirano
47 Agustin Giay
46 Tomas Silva
20 Agustin Martegani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 0.67
56% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.6
3.2 Sút trúng cầu môn 2.4
52.5% Kiểm soát bóng 49%
10.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (17trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gaston Sauro Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.2
2 Omar Fernando Tobio Trung vệ 0 0 0 52 35 67.31% 0 4 60 5.6
22 Juan Fernando Garro Cánh phải 0 0 1 9 9 100% 0 0 10 6.14
19 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 74 63 85.14% 0 3 88 7.51
14 Guillermo Benitez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 2 0 46 6.16
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 47 6.27
30 Jonas Acevedo Cánh trái 0 0 1 27 18 66.67% 6 3 43 6.37
12 Guillermo Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 5 2 60 7.02
28 Joaquin Ariel Novillo Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 2 47 6.55
9 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 3 1 0 22 14 63.64% 0 9 33 6.87
5 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 50 72.46% 0 7 81 7.2
33 Juan Carlos Gauto Cánh phải 1 1 1 11 6 54.55% 5 0 23 6.5
7 Matías Cóccaro Forward 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 17 6.86
23 Matias Gomez Trung vệ 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 23 6.16

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 39 6.23
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 35 5.91
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 2 3 0 0% 4 0 13 6.43
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 1 34 6.85
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 1 1 0 43 30 69.77% 2 4 60 7.99
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 2 1 0 31 18 58.06% 1 7 43 6.67
10 Nahuel Barrios Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 20 5.27
18 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 1 15 6.33
21 Malcom Braida Cánh trái 1 0 1 27 15 55.56% 0 1 62 6.94
6 Federico Gattoni Trung vệ 2 1 0 25 15 60% 0 6 37 6.59
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 39 6.87
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 11 44% 2 1 57 7.41
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.98
58 Elian Mateo Irala 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ