Vòng 11
07:15 ngày 31/10/2023
CA Platense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Vicentelopez Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2
1.14
U 2
0.75
1
2.90
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.75
0.95
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Lucas Agustin Ocampo Galvan
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
match change
59'
Luciano Ferreyra
Ra sân: Sasha Julian Marcich
match change
59'
60'
match change Augusto Schott
Ra sân: Armando Mendez
60'
match change Cristian Ferreira
Ra sân: Guillermo Balzi
Maximiliano Zalazar
Ra sân: Ciro Rius
match change
74'
Luciano Ferreyra match yellow.png
75'
76'
match change Luis Guillermo May Bartesaghi
Ra sân: Jorge Recalde
76'
match change Ramiro Sordo
Ra sân: Francisco Gonzalez
Nicolas Servetto
Ra sân: Ronaldo Martinez
match change
80'
Ivan Rossi
Ra sân: Leonel Picco
match change
80'
86'
match change Giovani Chiaverano
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
Lucas Agustin Ocampo Galvan match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Newells Old Boys Newells Old Boys
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
250
 
Số đường chuyền
 
436
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
12
79
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Luciano Ferreyra
10
Lucas Agustin Ocampo Galvan
43
Maximiliano Zalazar
5
Ivan Rossi
20
Nicolas Servetto
23
Joaquin Blazquez
24
Juan Pignani
40
Gonzalo Valdivia
27
Miguel Jacquet
4
Nicolas Morgantini
33
Jeronimo Cacciabue
7
Mateo Pellegrino Casalanguila
CA Platense CA Platense 4-4-1-1
4-1-4-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
12
Macagno
3
Infante
6
Suso
13
Vazquez
2
Lozano
18
Marcich
11
Castro
14
Picco
21
Rius
8
Diaz
77
Martinez
1
Hoyos
14
Mendez
42
Ortiz
37
Glavinov...
23
Martino
13
Sforza
44
Gonzalez
7
Romero
47
Balzi
18
Aguirre
28
Recalde

Substitutes

4
Augusto Schott
30
Cristian Ferreira
26
Ramiro Sordo
9
Luis Guillermo May Bartesaghi
38
Giovani Chiaverano
31
Williams Barlasina
21
Leonel Jesus Vangioni
15
Bruno Pitton
19
Facundo Mansilla
8
Pablo Javier Perez
43
Lisandro Sebastian Montenegro
22
Marcos Portillo
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Luciano Ferreyra 32
Lucas Agustin Ocampo Galvan 10
Maximiliano Zalazar 43
Ivan Rossi 5
Nicolas Servetto 20
Joaquin Blazquez 23
Juan Pignani 24
Gonzalo Valdivia 40
Miguel Jacquet 27
Nicolas Morgantini 4
Jeronimo Cacciabue 33
Mateo Pellegrino Casalanguila 7
CA Platense Newells Old Boys
4 Augusto Schott
30 Cristian Ferreira
26 Ramiro Sordo
9 Luis Guillermo May Bartesaghi
38 Giovani Chiaverano
31 Williams Barlasina
21 Leonel Jesus Vangioni
15 Bruno Pitton
19 Facundo Mansilla
8 Pablo Javier Perez
43 Lisandro Sebastian Montenegro
22 Marcos Portillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.7
3.4 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
36% Kiểm soát bóng 45.8%
10.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (16trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
4

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ciro Rius Defender 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 29 6.6
11 Alexis Nicolas Castro Midfielder 0 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.5
5 Ivan Rossi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
20 Nicolas Servetto Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.6
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 0 43 7.3
6 Gaston Suso Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 29 7.2
13 Ignacio Vazquez Defender 0 0 2 39 23 58.97% 0 1 52 7.6
3 Juan Infante Defender 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 36 7.3
2 Raul Lozano Defender 0 0 2 20 14 70% 0 1 57 7
10 Lucas Agustin Ocampo Galvan Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.3
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 33 7
18 Sasha Julian Marcich Defender 1 0 0 12 6 50% 0 1 22 6.6
43 Maximiliano Zalazar Forward 1 0 0 1 0 0% 0 0 10 6.4
32 Luciano Ferreyra Tiền vệ công 3 2 0 2 2 100% 0 0 12 6.8
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ công 3 1 3 22 12 54.55% 0 8 34 6.9
8 Franco Diaz Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 31 20 64.52% 0 5 61 7.5

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 4 58 7
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 49 7.7
42 Guillermo Luis Ortiz Defender 1 0 2 70 53 75.71% 0 13 84 8.1
28 Jorge Recalde Forward 1 0 1 30 18 60% 0 1 41 6.8
23 Angelo Martino Defender 0 0 0 35 20 57.14% 0 2 65 7.2
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 6.4
14 Armando Mendez Defender 0 0 1 17 16 94.12% 0 1 33 6.6
9 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.5
4 Augusto Schott Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 22 6.9
26 Ramiro Sordo Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 68 58 85.29% 0 0 82 6.9
18 Brian Nicolas Aguirre Tiền vệ công 1 0 1 17 9 52.94% 0 1 56 6.8
44 Francisco Gonzalez Tiền vệ công 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 21 6.9
47 Guillermo Balzi Tiền vệ công 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 21 6.4
37 Ivan Glavinovich Defender 0 0 0 61 49 80.33% 0 1 78 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ