Vòng 31
02:00 ngày 14/04/2024
Cadiz
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
5.50
X
3.90
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Barcelona Barcelona
26'
match yellow.png Pau Cubarsi
37'
match goal 0 - 1 Joao Felix Sequeira
Ruben Alcaraz match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
Maximiliano Gomez
Ra sân: Chris Ramos
match change
52'
62'
match change Jules Kounde
Ra sân: Andreas Christensen
62'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
62'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Hector Fort
Javier Hernandez Cabrera match yellow.png
64'
RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
76'
Diadie Samassekou
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
match change
76'
77'
match yellow.png Marc-Andre ter Stegen
Darwin Machis
Ra sân: Robert Navarro
match change
77'
80'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Fermin Lopez
Lucas Pires Silva
Ra sân: Victor Chust
match change
83'
RogerLast Martiacute Salvador match yellow.png
85'
85'
match change Marc Casado
Ra sân: Joao Felix Sequeira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
22
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
328
 
Số đường chuyền
 
561
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
12
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
3
95
 
Pha tấn công
 
104
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Lucas Pires Silva
6
Diadie Samassekou
21
RogerLast Martiacute Salvador
25
Maximiliano Gomez
18
Darwin Machis
17
Gonzalo Escalante
22
Jorge Mere
19
Sergio Guardiola Navarro
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
13
David Gillies
11
Ivan Alejo
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Ledesma
15
Cabrera
5
Chust
24
Ousou
20
Valencia
27
Navarro
4
Alcaraz
8
Iglesias...
7
Pozuelo
9
Juanmi
16
Ramos
1
Stegen
39
Fort
33
Cubarsi
15
Christen...
17
Alonso
16
Lopez
18
Vidal
20
Carnicer
7
Torres
19
Ferreira
14
Sequeira

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
23
Jules Kounde
8
Pedro Golzalez Lopez
30
Marc Casado
27
Lamine Yamal
22
Ilkay Gundogan
21
Frenkie De Jong
13
Ignacio Pena Sotorres
26
Ander Astralaga
4
Ronald Federico Araujo da Silva
38
Marc Guiu
41
Mikayil Faye
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Lucas Pires Silva 33
Diadie Samassekou 6
RogerLast Martiacute Salvador 21
Maximiliano Gomez 25
Darwin Machis 18
Gonzalo Escalante 17
Jorge Mere 22
Sergio Guardiola Navarro 19
Rafael Jimenez Jarque, Fali 3
David Gillies 13
Ivan Alejo 11
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Cadiz Barcelona
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
23 Jules Kounde
8 Pedro Golzalez Lopez
30 Marc Casado
27 Lamine Yamal
22 Ilkay Gundogan
21 Frenkie De Jong
13 Ignacio Pena Sotorres
26 Ander Astralaga
4 Ronald Federico Araujo da Silva
38 Marc Guiu
41 Mikayil Faye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 54.67%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
43% Kiểm soát bóng 56.6%
13 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (35trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
1
HT-H/FT-T
1
6
8
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
4
4
2
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
3
0
2
9

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 2 1 1 21 18 85.71% 0 2 36 6.97
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.86
18 Darwin Machis Cánh trái 1 0 1 3 1 33.33% 3 0 10 6.06
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 2 31 27 87.1% 6 0 45 6.5
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 2 0 3 16 13 81.25% 1 1 33 6.75
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 35 6.01
6 Diadie Samassekou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 6 6 100% 0 0 8 6.14
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 2 0 2 32 22 68.75% 1 1 47 6.75
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 1 4 14 6.44
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 18 64.29% 4 0 58 6.79
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 11 5.73
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 3 1 0 29 22 75.86% 4 0 56 6.7
24 Aiham Ousou Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 2 48 7
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 2 30 22 73.33% 1 1 49 6.68
5 Victor Chust Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 3 50 6.94
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.14

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 44 7.26
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 43 84.31% 7 0 87 6.63
20 Sergi Roberto Carnicer Tiền vệ trụ 1 0 1 77 66 85.71% 1 2 92 6.9
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 50 6.56
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 65 60 92.31% 0 1 71 6.71
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 20 6.07
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.05
7 Ferran Torres Cánh trái 1 0 2 23 17 73.91% 3 0 41 6.98
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 3 1 1 38 31 81.58% 1 0 57 7.69
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 6.16
19 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 0 15 6.05
30 Marc Casado Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.33
27 Lamine Yamal Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 18 6.24
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 4 1 3 32 25 78.13% 0 2 49 7.02
33 Pau Cubarsi Defender 1 0 0 80 69 86.25% 0 0 94 6.95
39 Hector Fort Defender 0 0 0 51 42 82.35% 1 0 62 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ