Vòng 23
22:15 ngày 25/02/2023
Cadiz
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rayo Vallecano 1
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.88
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
51'
match yellow.png Raul de Tomas
52'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Santi Comesana
Ruben Alcaraz match yellow.png
55'
58'
match yellow.png Alejandro Catena Marugán
Alfonso Espino match yellow.png
59'
Anthony Lozano
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
67'
Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Ruben Alcaraz
match change
67'
68'
match change Oscar Guido Trejo
Ra sân: Raul de Tomas
68'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
Sergio Guardiola Navarro 1 - 0 match goal
74'
Ivan Alejo
Ra sân: Theo Bongonda
match change
74'
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
match change
78'
Chris Ramos
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
match change
78'
79'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Sergio Camello
79'
match change Andres Martin Garcia
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
90'
match yellow.pngmatch red Alejandro Catena Marugán
Gonzalo Escalante match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Radamel Falcao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
20
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
300
 
Số đường chuyền
 
416
62%
 
Chuyền chính xác
 
75%
19
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
42
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
32
26
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
6
98
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anthony Lozano
11
Ivan Alejo
24
Federico San Emeterio Diaz
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
16
Chris Ramos
12
Youba Diarra
21
Santiago Arzamendia Duarte
13
David Gillies
25
Jorge Mere
2
Raul Parra
5
Momo Mbaye
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-4-2 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Ledesma
22
Espino
3
Fali
23
Rodrigue...
20
Valencia
7
Pozuelo
4
Alcaraz
17
Escalant...
10
Bongonda
15
Salvador
19
Navarro
1
Dimitrie...
20
Campeny
19
Lejeune
5
Marugán
3
Garcia
7
Camacho
23
Valentín
6
Comesana
18
Garcia
34
Camello
25
Tomas

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
9
Radamel Falcao
21
Pathe Ciss
12
Andres Martin Garcia
17
Unai Lopez Cabrera
16
Abdul Mumin
24
Esteban Ariel Saveljich
2
Mario Hernandez
4
Mario Suarez Mata
13
Diego Lopez Rodriguez
14
Salvi Sanchez
15
Pep Chavarria
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Anthony Lozano 9
Ivan Alejo 11
Federico San Emeterio Diaz 24
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
Chris Ramos 16
Youba Diarra 12
Santiago Arzamendia Duarte 21
David Gillies 13
Jorge Mere 25
Raul Parra 2
Momo Mbaye 5
Cadiz Rayo Vallecano
8 Oscar Guido Trejo
9 Radamel Falcao
21 Pathe Ciss
12 Andres Martin Garcia
17 Unai Lopez Cabrera
16 Abdul Mumin
24 Esteban Ariel Saveljich
2 Mario Hernandez
4 Mario Suarez Mata
13 Diego Lopez Rodriguez
14 Salvi Sanchez
15 Pep Chavarria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 7
39% Kiểm soát bóng 49%
15.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
39% Kiểm soát bóng 52.7%
13.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (38trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
1
7
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
7
6
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
3
0
4
3

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.11
15 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 20 6.29
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 0 23 15 65.22% 0 3 43 7.23
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 0 33 21 63.64% 1 2 43 6.67
10 Theo Bongonda Cánh trái 1 1 0 10 7 70% 6 0 25 6.45
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.14
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 32 20 62.5% 2 1 49 7.19
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 36 6.93
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 41 7.33
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 2 29 22 75.86% 4 0 37 6.67
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 50 6.9
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 2 2 1 17 10 58.82% 0 2 36 7.87
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 16 55.17% 4 2 61 6.64
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.05
16 Chris Ramos 0 0 0 4 0 0% 0 1 7 6.32

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 0 0 22 5.87
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.93
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 3 1 65 6.47
19 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 50 37 74% 0 4 62 6.67
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 1 31 6.47
18 Alvaro Garcia Cánh trái 2 0 1 22 16 72.73% 4 1 39 6.29
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 1 0 33 28 84.85% 1 0 38 6.43
25 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 3 0 0 10 7 70% 1 4 29 6.11
6 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 28 6.35
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 21 6.08
5 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 4 73 6.63
12 Andres Martin Garcia Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.28
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 7 0 40 6.56
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 49 6.79
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 1 0 2 26 15 57.69% 1 1 39 6.17
3 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 28 73.68% 2 0 58 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ