Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 01/12/2022
Canada
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Morocco
Địa điểm: Al Thumama Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
3.35
X
3.05
2
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Canada Canada
Phút
Morocco Morocco
4'
match goal 0 - 1 Hakim Ziyech
Junior Hoilett match yellow.png
7'
23'
match goal 0 - 2 Youssef En-Nesyri
Kiến tạo: Achraf Hakimi
Jonathan Osorio match yellow.png
26'
Naif Aguerd(OW) 1 - 2 match phan luoi
40'
Sam Adekugbe match yellow.png
45'
Jonathan Christian David
Ra sân: Cyle Larin
match change
60'
Ismael Kone
Ra sân: Sam Adekugbe
match change
60'
Atiba Hutchinson
Ra sân: Mark Anthony Kaye
match change
60'
Richmond Laryea
Ra sân: Jonathan Osorio
match change
65'
65'
match change Selim Amallah
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
65'
match change Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Sofiane Boufal
76'
match change Jawad El Yamiq
Ra sân: Azzedine Ounahi
76'
match change Abderrazak Hamdallah
Ra sân: Hakim Ziyech
David Wotherspoon
Ra sân: Junior Hoilett
match change
76'
Steven de Sousa Vitoria match yellow.png
84'
85'
match change Yahya Jabrane
Ra sân: Achraf Hakimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Canada Canada
Morocco Morocco
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
523
 
Số đường chuyền
 
373
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
67
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ismael Kone
13
Atiba Hutchinson
22
Richmond Laryea
20
Jonathan Christian David
24
David Wotherspoon
6
Samuel Piette
12
Ike Ugbo
16
James Pantemis
8
Liam Fraser
25
Derek Cornelius
1
Dayne St. Clair
23
Liam Millar
26
Joel Waterman
9
Lucas Daniel Cavallini
Canada Canada 4-4-2
4-3-3 Morocco Morocco
18
Borjan
3
Adekugbe
4
Miller
5
Vitoria
2
Johnston
11
Buchanan
14
Kaye
21
Osorio
19
Davies
10
Hoilett
17
Larin
1
Bounou
2
Hakimi
5
Aguerd
6
Saiss
3
Mazraoui
8
Ounahi
4
Amrabat
11
Sabiri
7
Ziyech
19
En-Nesyr...
17
Boufal

Substitutes

9
Abderrazak Hamdallah
18
Jawad El Yamiq
14
Zakaria Aboukhlal
15
Selim Amallah
26
Yahya Jabrane
13
Ilias Chair
23
Bilal El Khannouss
10
Anass Zaroury
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
24
Badr Benoun
22
Ahmed Tagnaouti
16
Abdessamad Ezzalzouli
20
Achraf Dari
21
Walid Cheddira
25
Yahia Attiat-Allah
Đội hình dự bị
Canada Canada
Ismael Kone 15
Atiba Hutchinson 13
Richmond Laryea 22
Jonathan Christian David 20
David Wotherspoon 24
Samuel Piette 6
Ike Ugbo 12
James Pantemis 16
Liam Fraser 8
Derek Cornelius 25
Dayne St. Clair 1
Liam Millar 23
Joel Waterman 26
Lucas Daniel Cavallini 9
Canada Morocco
9 Abderrazak Hamdallah
18 Jawad El Yamiq
14 Zakaria Aboukhlal
15 Selim Amallah
26 Yahya Jabrane
13 Ilias Chair
23 Bilal El Khannouss
10 Anass Zaroury
12 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
24 Badr Benoun
22 Ahmed Tagnaouti
16 Abdessamad Ezzalzouli
20 Achraf Dari
21 Walid Cheddira
25 Yahia Attiat-Allah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 63.67%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.4
4.3 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
57.5% Kiểm soát bóng 58%
9.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Canada (16trận)
Chủ Khách
Morocco (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
3