Vòng 13
13:00 ngày 20/01/2024
Canberra United Nữ
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Melbourne Victory Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
-1
0.94
O 3.25
0.94
U 3.25
0.86
1
4.60
X
4.40
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.79
O 1.25
0.83
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Phút
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Michelle Heyman 1 - 0
Kiến tạo: Murray H.
match goal
5'
18'
match goal 1 - 1 Rachel Lowe
Kiến tạo: Morrison K.
45'
match goal 1 - 2 Alex Chidiac
Michelle Heyman 2 - 2 match goal
71'
72'
match yellow.png Emily Gielnik
90'
match yellow.png Rachel Lowe
90'
match goal 2 - 3 Emily Gielnik
Kiến tạo: Zois P.
Piazza A. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Canberra United Nữ Canberra United Nữ
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
0
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
312
 
Số đường chuyền
 
451
2
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
18
14
 
Thử thách
 
11
104
 
Pha tấn công
 
128
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 54%
3 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 4.5
0.7 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 6.5
46.8% Kiểm soát bóng 52.8%
6.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Canberra United Nữ (22trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
0
1
3