Vòng 5
18:35 ngày 10/04/2024
Cangzhou Mighty Lions
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Changchun Yatai 1
Địa điểm: Cangzhou Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.86
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
2.10
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.56
-0
1.21
O 1
0.69
U 1
1.05

Diễn biến chính

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
14'
match var Abduhamit Abdugheni Card changed
15'
match red Abduhamit Abdugheni
Wen Da match yellow.png
21'
Oscar Taty Maritu 1 - 0
Kiến tạo: Viv Solomon Otabor
match goal
43'
Oscar Taty Maritu Penalty awarded match var
45'
Stophira Sunzu 2 - 0 match goal
47'
Stophira Sunzu Penalty awarded match var
49'
Sun Qinhan
Ra sân: Zihao Yan
match change
68'
Zheng Kaimu
Ra sân: Wen Da
match change
68'
72'
match change Sun GuoLiang
Ra sân: Zhang Huachen
72'
match change Shenyuan Li
Ra sân: Robert Beric
72'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Guilherme Costa Marques
Zheng Dalun
Ra sân: Viv Solomon Otabor
match change
82'
84'
match yellow.png Yuan Mincheng
87'
match change Liu Yun
Ra sân: Wang Jinxian
Ma Fuyu
Ra sân: Heber Araujo dos Santos
match change
90'
Jiali Hu
Ra sân: Zhao Yingjie
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai Changchun Yatai
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
387
 
Số đường chuyền
 
619
8
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
136
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sun Qinhan
16
Zheng Kaimu
7
Zheng Dalun
33
Jiali Hu
27
Ma Fuyu
1
Sun Jianxiang
23
Hong Li
26
Guo Yunqi
18
Yao Xuchen
20
Liu XinYu
32
Sun Ming Him
37
Dong Hang
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions 5-4-1
4-2-3-1 Changchun Yatai Changchun Yatai
14
Puliang
5
Yan
15
Wang
3
Sunzu
36
Yun
17
Da
31
Otabor
8
Yingjie
19
Zhukov
10
Maritu
9
Santos
42
DeHai
19
Chengjia...
26
Mincheng
3
Yaopeng
2
Abdughen...
6
Huachen
44
Zulj
40
Marques
29
Tan
8
Jinxian
9
Beric

Substitutes

20
Zhang Yufeng
5
Shenyuan Li
32
Sun GuoLiang
7
Liu Yun
28
Wang Zhifeng
14
Xinyang Yang
43
Junjie Wu
24
ZhiyuYan
34
Yiran He
30
Sabit Abdusalam
35
Wang Yu
15
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Sun Qinhan 13
Zheng Kaimu 16
Zheng Dalun 7
Jiali Hu 33
Ma Fuyu 27
Sun Jianxiang 1
Hong Li 23
Guo Yunqi 26
Yao Xuchen 18
Liu XinYu 20
Sun Ming Him 32
Dong Hang 37
Cangzhou Mighty Lions Changchun Yatai
20 Zhang Yufeng
5 Shenyuan Li
32 Sun GuoLiang
7 Liu Yun
28 Wang Zhifeng
14 Xinyang Yang
43 Junjie Wu
24 ZhiyuYan
34 Yiran He
30 Sabit Abdusalam
35 Wang Yu
15 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
32.67% Kiểm soát bóng 46.33%
7.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3
32.9% Kiểm soát bóng 48.5%
10.1 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cangzhou Mighty Lions (8trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Shao Puliang Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 7
36 Yang Yun Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 42 6.9
8 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 3 0 0 41 37 90.24% 1 0 53 6.7
9 Heber Araujo dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 7.1
3 Stophira Sunzu Trung vệ 2 1 0 27 27 100% 0 2 36 7.8
16 Zheng Kaimu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
19 Georgi Zhukov Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 2 0 67 7.4
31 Viv Solomon Otabor Cánh phải 0 0 2 20 19 95% 3 0 33 7.4
5 Zihao Yan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 22 84.62% 4 0 37 6.6
10 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 1 5 32 7.1
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 56 7.1
17 Wen Da Tiền đạo cắm 0 0 0 23 17 73.91% 2 0 45 6.8
13 Sun Qinhan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Tiền đạo cắm 0 0 0 24 18 75% 1 1 40 6.2
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 1 0 2 21 17 80.95% 2 0 35 6.9
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 4 1 1 77 70 90.91% 3 0 98 7.4
40 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 1 1 0 43 35 81.4% 0 0 52 6.6
42 Zou DeHai Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.3
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 32 91.43% 4 1 47 6.6
8 Wang Jinxian Cánh trái 1 1 0 44 33 75% 1 0 58 6.2
3 Wang Yaopeng Trung vệ 0 0 1 60 57 95% 1 1 69 6.8
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 1 0 0 57 51 89.47% 0 0 65 7.1
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 3 14 3.5
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 64 63 98.44% 0 2 72 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ