Vòng Qualifier Groups
22:59 ngày 18/06/2023
Cape Verde
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Burkina Faso
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 2
1.11
U 2
0.70
1
2.40
X
2.63
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.11
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Cape Verde Cape Verde
Phút
Burkina Faso Burkina Faso
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 1 - 0 match goal
7'
39'
match yellow.png Ibrahim Blati Toure
45'
match goal 1 - 1 Issoufou Dayo
64'
match yellow.png Steeve Yago
Joao Paulo Moreira Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Ianique Santos Tavares, Stopira
match goal
67'
Ryan Mendes da Graca match yellow.png
88'
Cle match yellow.png
90'
Cle 3 - 1 match goal
90'
Dylan Tavares match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Verde Cape Verde
Burkina Faso Burkina Faso
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
299
 
Số đường chuyền
 
393
17
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Thử thách
 
6
26
 
Pha tấn công
 
27
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 44%
1 Thẻ vàng 3
6.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
52.5% Kiểm soát bóng 45.5%
1.1 Thẻ vàng 2.5
9.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Verde (0trận)
Chủ Khách
Burkina Faso (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0