Vòng 36
02:45 ngày 07/03/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.35
X
3.25
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.10
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
19'
match yellow.png Brodie Spencer
Ryan Wintle match yellow.png
27'
Famara Diedhiou 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
match goal
30'
46'
match change Alex Matos
Ra sân: Ben Wiles
46'
match change Jaheim Headley
Ra sân: Brodie Spencer
Karlan Ahearne-Grant match yellow.png
59'
Perry Ng match yellow.png
66'
Yakou Meite
Ra sân: Famara Diedhiou
match change
69'
Rubin Colwill
Ra sân: David Turnbull
match change
69'
74'
match change Thomas Edwards
Ra sân: Matty Pearson
74'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: David Kasumu
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
77'
Emmanouil Siopis
Ra sân: Joe Ralls
match change
77'
Ollie Tanner match yellow.png
83'
Callum ODowda
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Huddersfield Town Huddersfield Town
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
398
 
Số đường chuyền
 
443
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
46
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
111
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Emmanouil Siopis
11
Callum ODowda
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
17
Jamilu Collins
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
3-4-3 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Horvath
30
Esbrand
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
8
Ralls
6
Wintle
16
Ahearne-...
15
Turnbull
14
Bowler
20
Diedhiou
1
Nicholls
4
Pearson
5
Helik
32
Lees
23
Wiles
8
Rudoni
18
Kasumu
17
Spencer
14
Thomas
25
Ward
7
Burgzorg

Substitutes

9
Bojan Radulovic Samoukovic
15
Jaheim Headley
16
Thomas Edwards
21
Alex Matos
11
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
10
Josh Koroma
39
Tom Iorpenda
12
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Emmanouil Siopis 23
Callum ODowda 11
Ollie Tanner 32
Rubin Colwill 27
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Jamilu Collins 17
Cian Ashford 45
Matthew Turner 41
Cardiff City Huddersfield Town
9 Bojan Radulovic Samoukovic
15 Jaheim Headley
16 Thomas Edwards
21 Alex Matos
11 Brahima Diarra
30 Ben Jackson
10 Josh Koroma
39 Tom Iorpenda
12 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 40.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
2.2 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
48.5% Kiểm soát bóng 42.4%
9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
6
HT-H/FT-T
6
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
4
7
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
8
4
5
1

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 42 6.93
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 43 6.95
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 2 1 0 17 8 47.06% 0 9 28 8.21
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 31 6.94
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 14 60.87% 1 0 40 6.8
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 1 1 25 19 76% 2 1 36 6.86
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 53 7.03
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 1 1 0 26 20 76.92% 2 0 35 6.3
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 40 6.52
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 24 7.11
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.1
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 23 95.83% 2 1 34 6.61

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 17 5.95
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 29 6.37
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 1 58 47 81.03% 0 2 64 6.23
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 1 0 50 6.01
5 Michal Helik Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 4 63 6.48
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 2 32 6.1
7 Delano Burgzorg Cánh trái 2 1 1 10 8 80% 1 1 25 6.35
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 27 6.04
14 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 2 21 16 76.19% 10 0 44 6.25
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 42 6.06
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 15 6.34
17 Brodie Spencer Defender 1 1 0 18 11 61.11% 0 1 28 6.03
21 Alex Matos Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ