Vòng 45
18:00 ngày 30/04/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.88
O 2.25
0.80
U 2.25
0.95
1
1.92
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.71
O 1
1.04
U 1
0.66

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Sory Kaba
Ra sân: Kion Etete
match change
14'
46'
match change Joseph Hungbo
Ra sân: Brahima Diarra
Isaak James Davies
Ra sân: Joe Ralls
match change
55'
61'
match goal 0 - 1 Joseph Hungbo
65'
match change Jordan Rhodes
Ra sân: Denny Ward
Mark McGuinness match yellow.png
68'
69'
match phan luoi 0 - 2 Jack Simpson(OW)
Connor Wickham
Ra sân: Romaine Sawyers
match change
73'
Rubin Colwill
Ra sân: Mahlon Romeo
match change
74'
Andy Rinomhota
Ra sân: Cedric Kipre
match change
74'
82'
match change David Kasumu
Ra sân: Josh Koroma
Isaak James Davies 1 - 2
Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Huddersfield Town Huddersfield Town
5
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
438
 
Số đường chuyền
 
298
76%
 
Chuyền chính xác
 
65%
2
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
6
35
 
Đánh đầu
 
49
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
132
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Sory Kaba
31
Connor Wickham
35
Andy Rinomhota
39
Isaak James Davies
27
Rubin Colwill
28
Rohan Luthra
38
Perry Ng
Cardiff City Cardiff City 3-4-3
4-2-3-1 Huddersfield Town Huddersfield Town
21
Alnwick
26
Simpson
23
Kipre
5
McGuinne...
8
Ralls
6
Wintle
19
Sawyers
2
Romeo
25
Philogen...
9
Etete
10
Ojo
21
Nicholls
4
Pearson
32
Lees
39
Helik
14
Ruffels
6
Hogg
22
Rudoni
10
Koroma
35
Diarra
48
Headley
25
Ward

Substitutes

18
David Kasumu
16
Joseph Hungbo
9
Jordan Rhodes
1
Tomas Vaclik
30
Ben Jackson
49
Martyn Waghorn
23
Rarmani Edmonds-Green
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Sory Kaba 48
Connor Wickham 31
Andy Rinomhota 35
Isaak James Davies 39
Rubin Colwill 27
Rohan Luthra 28
Perry Ng 38
Cardiff City Huddersfield Town
18 David Kasumu
16 Joseph Hungbo
9 Jordan Rhodes
1 Tomas Vaclik
30 Ben Jackson
49 Martyn Waghorn
23 Rarmani Edmonds-Green

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 36.67%
9.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
45.7% Kiểm soát bóng 40.8%
10.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (49trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
6
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
4
7
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
7
4
5
1

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.22
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 0 49 41 83.67% 0 1 59 5.39
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 28 21 75% 3 0 38 6.46
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 45 6.29
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 36 6.37
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 33 82.5% 2 0 47 6.16
10 Sheyi Ojo Cánh trái 0 0 0 36 25 69.44% 1 2 65 6.59
26 Jack Simpson Trung vệ 1 0 0 55 42 76.36% 0 9 77 6.34
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 0 0 1 17 10 58.82% 1 2 25 6.09
23 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 3 51 6.58
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 2 8 5 62.5% 0 0 12 6.43
9 Kion Etete Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.11
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 1 5 72 7.48
39 Isaak James Davies Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 2 50% 1 0 7 6.83
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 1 0 10 7 70% 0 0 15 6.56
25 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 0 2 36 31 86.11% 5 0 65 6.33

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Rhodes Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 2 1 14 6.29
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 0 2 18 6.45
21 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 0 22 6.01
32 Tom Lees Trung vệ 2 0 0 35 22 62.86% 0 4 47 6.93
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 53 7.06
14 Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 16 50% 3 2 53 6.57
4 Matty Pearson Trung vệ 2 0 1 34 19 55.88% 2 2 60 6.06
39 Michal Helik Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 3 33 6.38
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 1 0 5 5.77
10 Josh Koroma Tiền đạo cắm 6 1 2 23 14 60.87% 5 1 41 7.06
22 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 0 4 38 27 71.05% 9 1 67 7.36
16 Joseph Hungbo Defender 1 1 1 4 4 100% 1 0 15 7.11
35 Brahima Diarra Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 8 100% 0 0 14 6.1
48 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 2 0 0 13 9 69.23% 3 1 32 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ