Vòng 41
21:00 ngày 06/04/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Hull City
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.80
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.70
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Hull City Hull City
32'
match goal 0 - 1 Fabio Carvalho
44'
match goal 0 - 2 Fabio Carvalho
Kiến tạo: Ozan Tufan
Karlan Ahearne-Grant 1 - 2
Kiến tạo: Jamilu Collins
match goal
57'
Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
58'
Aaron Ramsey
Ra sân: David Turnbull
match change
58'
59'
match goal 1 - 3 Jaden Philogene-Bidace
62'
match yellow.png Jacob Greaves
62'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Tyler Morton
70'
match yellow.png Alfie Jones
Emmanouil Siopis match yellow.png
72'
Famara Diedhiou
Ra sân: Yakou Meite
match change
72'
76'
match change Sean McLoughlin
Ra sân: Abdulkadir Omur
76'
match change Anass Zaroury
Ra sân: Ozan Tufan
Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
match change
76'
86'
match change Billy Sharp
Ra sân: Fabio Carvalho
90'
match yellow.png Cyrus Christie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Hull City Hull City
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
418
 
Số đường chuyền
 
558
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
24
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
102
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Famara Diedhiou
32
Ollie Tanner
30
Joshua Wilson Esbrand
10
Aaron Ramsey
2
Mahlon Romeo
47
Callum Robinson
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
34
Joel Colwill
Cardiff City Cardiff City 4-4-2
4-4-2 Hull City Hull City
1
Horvath
17
Collins
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
16
Ahearne-...
8
Ralls
23
Siopis
14
Bowler
22
Meite
15
Turnbull
17
Allsopp
27
Slater
5
Jones
4
Greaves
29
Jacob
50
Omur
15
Morton
24
Seri
23
Philogen...
7
Tufan
45
2
Carvalho

Substitutes

6
Sean McLoughlin
33
Cyrus Christie
47
Anass Zaroury
12
Billy Sharp
30
Ivor Pandur
44
Aaron Anthony Connolly
10
Adama Traore
9
Noah Ohio
8
Greg Docherty
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Famara Diedhiou 20
Ollie Tanner 32
Joshua Wilson Esbrand 30
Aaron Ramsey 10
Mahlon Romeo 2
Callum Robinson 47
Cian Ashford 45
Matthew Turner 41
Joel Colwill 34
Cardiff City Hull City
6 Sean McLoughlin
33 Cyrus Christie
47 Anass Zaroury
12 Billy Sharp
30 Ivor Pandur
44 Aaron Anthony Connolly
10 Adama Traore
9 Noah Ohio
8 Greg Docherty

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5
48.5% Kiểm soát bóng 56.3%
9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
3
HT-H/FT-T
6
5
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
8
4
2
7

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 2 0 0 20 18 90% 1 0 24 5.87
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 3 60 54 90% 6 1 74 6.83
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 5 47 6.46
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 5.98
22 Yakou Meite Cánh trái 2 1 0 13 7 53.85% 0 6 24 6.5
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 43 6.16
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 24 72.73% 1 1 58 6.1
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 3 1 1 34 26 76.47% 1 0 43 6.95
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 55 6.38
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 0 0 2 18 17 94.44% 3 0 25 6.55
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 2 1 1 46 40 86.96% 0 0 60 6.17
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 1 38 28 73.68% 0 4 47 6.28
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 19 5.78
32 Ollie Tanner Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 5.98
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 1 9 5.95

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Billy Sharp 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 44 33 75% 0 0 48 6.48
33 Cyrus Christie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 23 5.98
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 0 0 2 22 21 95.45% 0 0 25 7.27
24 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 73 64 87.67% 0 1 81 6.4
50 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 3 2 1 29 28 96.55% 3 0 49 7.62
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 46 6.33
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.16
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 80 75 93.75% 0 1 89 6.3
4 Jacob Greaves Trung vệ 1 0 0 102 91 89.22% 0 6 113 6.81
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 48 41 85.42% 1 0 57 6.87
47 Anass Zaroury Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.95
29 Matty Jacob 0 0 0 45 37 82.22% 1 0 72 6.82
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 2 2 1 28 26 92.86% 2 0 41 8.42
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 2 1 0 24 17 70.83% 2 1 52 7.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ