Cardiff City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.99
0.99
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Sheffield United
14'
Ciaran Clark
Ra sân: Jack Robinson
Ra sân: Jack Robinson
46'
James Mcatee
Ra sân: Oliver Arblaster
Ra sân: Oliver Arblaster
Rubin Colwill
Ra sân: Mark Harris
Ra sân: Mark Harris
63'
64'
0 - 1 George Baldock
Sheyi Ojo
Ra sân: Niels Nkounkou
Ra sân: Niels Nkounkou
71'
Gavin Whyte
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Joe Ralls
72'
Andy Rinomhota
Ra sân: Tom Sang
Ra sân: Tom Sang
77'
79'
Enda Stevens
88'
Reda Khadra
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Sheffield United
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
9
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
430
Số đường chuyền
436
78%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
22
Đánh đầu
28
6
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
25
4
Đánh chặn
2
25
Ném biên
22
12
Cản phá thành công
25
3
Thử thách
7
101
Pha tấn công
105
44
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Cardiff City
4-2-3-1
3-5-2
Sheffield United
1
Allsopp
37
Nkounkou
23
Kipre
38
Ng
2
Romeo
8
Ralls
6
Wintle
11
ODowda
12
Sang
29
Harris
47
Robinson
18
Fodering...
6
Basham
12
Egan
19
Robinson
2
Baldock
30
Arblaste...
16
Norwood
23
Osborne
3
Stevens
29
Ndiaye
10
Sharp
Đội hình dự bị
Cardiff City
Sheyi Ojo
10
Andy Rinomhota
35
Rubin Colwill
27
Gavin Whyte
20
Curtis Nelson
16
Jak Alnwick
21
Kion Etete
9
Sheffield United
11
Reda Khadra
26
Ciaran Clark
28
James Mcatee
1
Adam Davies
37
Jordan Amissah
35
Andrew Brooks
39
Sai Sachdev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
42.33%
9.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
2.9
4
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
2.1
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
45.7%
Kiểm soát bóng
30.2%
10.1
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (49trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
7
HT-H/FT-T
6
5
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
0
HT-B/FT-B
7
4
8
2