Vòng 17
22:30 ngày 13/01/2024
Casa Pia AC 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio Pina Manique
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2
0.84
U 2
1.04
1
2.30
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Clayton Fernandes Silva match yellow.png
25'
45'
match goal 0 - 1 Francisco Chiquinho
Yuki Soma
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
match change
56'
61'
match yellow.png Zaydou Youssouf
66'
match goal 0 - 2 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
match change
69'
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias
match change
69'
Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
match change
69'
73'
match change Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
84'
match change Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Theo Fonseca
84'
match change Otso Liimatta
Ra sân: Francisco Chiquinho
Ricardo Batista match red
86'
Lucas Paes
Ra sân: Yuki Soma
match change
88'
90'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Nathan
90'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Zaydou Youssouf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
FC Famalicao FC Famalicao
6
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
450
 
Số đường chuyền
 
370
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
6
19
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
73
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
23
Fernando Andrade dos Santos
68
Lucas Paes
11
Yuki Soma
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
2
Duplex Tchamba Bangou
15
Fernando Lopes dos Santos Varela
44
Isaac Monteiro
18
Andre Geraldes de Barros
Casa Pia AC Casa Pia AC 4-4-2
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
33
Batista
5
Lelo
19
Zolotic
3
Nunes
72
Larrazab...
80
Santos
17
Brito
8
Neto
77
Dias
99
Silva
30
Cardoso
31
Júnior
22
Nathan
4
Mihaj
13
Silva
74
Moura
28
Youssouf
8
Topic
95
Fonseca
20
Sa
10
Chiquinh...
29
Cadiz

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
18
Otso Liimatta
9
Henrique Pereira Araujo
23
Mihai Alexandru Dobre
32
Martin Aguirregabiria
6
Tom Lacoux
16
Justin de Haas
1
Ivan Zlobin
11
Oscar Aranda Subiela
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Jair Diego Alves de Brito,Jaja 79
Fernando Andrade dos Santos 23
Lucas Paes 68
Yuki Soma 11
Samuel Loureiro Carvalho Justo 96
Duplex Tchamba Bangou 2
Fernando Lopes dos Santos Varela 15
Isaac Monteiro 44
Andre Geraldes de Barros 18
Casa Pia AC FC Famalicao
12 Gustavo Amaro Assuncao
18 Otso Liimatta
9 Henrique Pereira Araujo
23 Mihai Alexandru Dobre
32 Martin Aguirregabiria
6 Tom Lacoux
16 Justin de Haas
1 Ivan Zlobin
11 Oscar Aranda Subiela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 51.33%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 3.8
2.8 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
44.3% Kiểm soát bóng 46.2%
13.3 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
0
HT-B/FT-B
4
8
3
4

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 5.83
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 59 5.13
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 1 3 65 6.15
23 Fernando Andrade dos Santos Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 4 1 0 56 50 89.29% 0 0 69 6.46
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 11 84.62% 5 0 23 6.23
11 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 2 0 1 9 6 66.67% 0 1 23 5.89
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 32 82.05% 8 1 63 6.12
79 Jair Diego Alves de Brito,Jaja Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 5.89
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 18 13 72.22% 2 2 24 5.71
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 50 5.89
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 23 16 69.57% 1 0 37 6.64
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 32 82.05% 3 1 59 6.17
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 5 1 0 13 5 38.46% 1 3 25 7.5
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 0 65 7.09
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 1 39 34 87.18% 0 1 48 7.18
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 5 1 44 7.43
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 38 88.37% 0 0 50 6.63
9 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 43 6.97
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 46 6.71
13 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 0 1 52 46 88.46% 0 1 68 7.41
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 3 1 2 11 8 72.73% 5 0 35 8.29
95 Theo Fonseca Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 1 2 26 7.25
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 1 0 3 18 13 72.22% 2 3 38 7.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ