Vòng 34
22:59 ngày 28/04/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
2.05
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Adolfo Julian Gaich 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin
match goal
25'
30'
match yellow.png Ali Sowe
Ibrahim Olawoyin 2 - 0
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
match goal
32'
45'
match yellow.png Christian Bassogog
46'
match change Riad Bajic
Ra sân: Ali Sowe
46'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Renaldo Cephas
56'
match goal 2 - 1 Riad Bajic
Kiến tạo: Efkan Bekiroglu
62'
match change Pedrinho
Ra sân: Tolga Cigerci
64'
match yellow.png Yildirim Mert Cetin
Muammer Sarikaya
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
69'
Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Babajide David Akintola
match change
75'
Tarik Cetin
Ra sân: Gokhan Akkan
match change
75'
Martin Minchev
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
75'
85'
match yellow.png Efkan Bekiroglu
Emirhan Topcu match yellow.png
85'
87'
match change Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Alexis Flips
Anil Yasar
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Garry Mendes Rodrigues
Kiến tạo: Uros Radakovic
Muammer Sarikaya match yellow.png
90'
Tarik Cetin match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Garry Mendes Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Ankaragucu Ankaragucu
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
256
 
Số đường chuyền
 
591
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
72
 
Pha tấn công
 
132
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
24
Muammer Sarikaya
1
Tarik Cetin
16
Anil Yasar
66
Güvenc Usta
27
Eray Korkmaz
3
Halil lbrahim Pehlivan
20
Mame Mor Faye
19
Oumar Diouf
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-1-4-1 Ankaragucu Ankaragucu
23
Akkan
5
Nielsen
53
Topcu
2
Alikulov
37
Sahin
10
Olawoyin
6
Shelvey
77
Zeqiri
8
Varesano...
28
Akintola
9
Gaich
99
Gungordu
4
Cankaya
26
Radakovi...
45
Cetin
70
Kitsiou
30
Cigerci
13
Bassogog
19
Flips
10
Bekirogl...
29
Cephas
22
Sowe

Substitutes

9
Riad Bajic
11
Garry Mendes Rodrigues
7
Anastasios Chatzigiovannis
8
Pedrinho
32
Federico Macheda
25
Ertac Ozbir
23
Ali Kaan Guneren
35
Kazimcan Karatas
77
Hayrullah Bilazer
27
Arda Ünyay
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Martin Minchev 89
Muammer Sarikaya 24
Tarik Cetin 1
Anil Yasar 16
Güvenc Usta 66
Eray Korkmaz 27
Halil lbrahim Pehlivan 3
Mame Mor Faye 20
Oumar Diouf 19
Caykur Rizespor Ankaragucu
9 Riad Bajic
11 Garry Mendes Rodrigues
7 Anastasios Chatzigiovannis
8 Pedrinho
32 Federico Macheda
25 Ertac Ozbir
23 Ali Kaan Guneren
35 Kazimcan Karatas
77 Hayrullah Bilazer
27 Arda Ünyay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
46.3% Kiểm soát bóng 53.1%
12.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (36trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
4
HT-H/FT-T
6
2
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 2 0 1 36 25 69.44% 4 0 46 6.73
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 5.68
5 Casper Höjer Nielsen Defender 1 0 0 23 13 56.52% 2 0 42 6.12
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 1 2 36 7.2
11 Gustavo Affonso Sauerbeck Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.11
89 Martin Minchev Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.83
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 4 2 0 22 17 77.27% 0 2 37 7.54
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 0 1 28 6.54
77 Altin Zeqiri Forward 2 0 0 14 10 71.43% 0 0 27 6.74
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 9 6.07
2 Khusniddin Alikulov Defender 0 0 0 31 23 74.19% 0 3 42 6.36
8 Dal Varesanovic Midfielder 1 0 3 20 11 55% 1 3 36 6.83
16 Anil Yasar Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 1 50 7.4
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 5.98
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 17 12 70.59% 1 1 33 8.08

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 4 2 0 60 50 83.33% 1 0 74 6.19
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 63 96.92% 0 1 91 6.83
11 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.93
26 Uros Radakovic Trung vệ 1 0 1 72 66 91.67% 0 5 86 7.21
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 1 0 2 7 5 71.43% 1 0 17 5.99
9 Riad Bajic Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 0 3 16 7.4
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 3 38 30 78.95% 3 1 60 6.82
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 37 5.99
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 0 4 51 7.19
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 4 1 2 34 31 91.18% 1 0 44 7.25
45 Yildirim Mert Cetin Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 2 80 6.31
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 4 2 4 47 39 82.98% 1 0 58 7.69
19 Alexis Flips Cánh trái 2 1 4 40 31 77.5% 3 0 53 6.44
4 Atakan Cankaya Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 73 6.33
29 Renaldo Cephas Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 18 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ