CD Copiapo S.A.
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Union La Calera
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.78
0.78
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
2.56
2.56
X
3.50
3.50
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CD Copiapo S.A.
Union La Calera
3
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
1
2
Sút Phạt
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
67
Số đường chuyền
101
5
Phạm lỗi
1
4
Đánh đầu thành công
1
2
Rê bóng thành công
2
1
Đánh chặn
2
7
Ném biên
7
2
Cản phá thành công
1
2
Thử thách
2
20
Pha tấn công
30
5
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
CD Copiapo S.A.
4-2-3-1
4-3-3
Union La Calera
22
Espinoza
17
Ibarra
3
Romo
19
Sills
18
Buss
5
Cabrera
23
Jaime
24
Valladar...
14
Rozas
31
Lobos
29
Quintero...
12
Quinonez
27
Salas
23
Astaburu...
2
Lopes
4
Diaz
7
Valle
5
Acevedo
18
Rende
10
Cavaller...
9
Passerin...
21
Maldonad...
Đội hình dự bị
CD Copiapo S.A.
Richard Andres Leyton Abrigo
1
Manuel Lopez
27
Jorge Luna
10
Marco Antonio Medel de la Fuente
21
Luca Alonso Pontigo Marin
26
Felipe Andres Reynero Galarce
11
Axl Franchescho Rios Urrejola
2
Union La Calera
22
Juan Carlos Gaete Contreras
20
Brayan Garrido
15
Sebastian Lomonaco
11
Nicolas Ivan Orellana Acuna
1
Fernando Otarola
14
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
17
Francisco Salinas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
47.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.7
Bàn thua
1.3
3
Phạt góc
4.1
2.8
Thẻ vàng
2.3
3
Sút trúng cầu môn
3.1
45.9%
Kiểm soát bóng
41.4%
10.6
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Copiapo S.A. (8trận)
Chủ
Khách
Union La Calera (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1