Vòng 19
00:30 ngày 30/01/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.19
O 2
0.81
U 2
1.09
1
3.00
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Carles Pérez Sayol Goal cancelled match var
2'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
36'
46'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Ander Herrera Aguera
Francisco Beltran
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
match change
46'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
46'
61'
match yellow.png Yeray Alvarez Lopez
66'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Nico Williams
66'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
67'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Iker Muniain Goni
Iago Aspas Juncal 1 - 0
Kiến tạo: Luca De La Torre
match goal
71'
73'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Inigo Lekue
Luca De La Torre mistakenIdentity.false match var
81'
Unai Nunez Gestoso match yellow.png
81'
Franco Cervi
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
82'
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Luca De La Torre
match change
85'
87'
match yellow.png Oier Zarraga
Augusto Solari
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
411
 
Số đường chuyền
 
422
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
148
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Augusto Solari
11
Franco Cervi
18
Jorgen Strand Larsen
20
Kevin Vazquez Comesana
8
Francisco Beltran
9
Goncalo Paciencia
2
Hugo Mallo Novegil
29
Miguel Rodriguez Vidal
26
Carlos Dominguez
31
Jorge Carrillo Balea
13
Ivan Villar
19
Williot Swedberg
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
3
Mingueza
23
Torre
5
Arnaiz
14
Cortijo
7
Sayol
10
Juncal
24
Veiga
1
Simón
15
Lekue
5
Lopez
3
Moreno
17
Berchich...
23
Aguera
14
Carrillo
11
Williams
10
Goni
7
Remiro
12
Rodrigue...

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
6
Mikel Vesga
8
Oihan Sancet
19
Oier Zarraga
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
21
Ander Capa Rodriguez
20
Asier Villalibre
16
Unai Vencedor
2
Jon Morcillo
31
Aitor Paredes
13
Julen Agirrezabala
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Augusto Solari 21
Franco Cervi 11
Jorgen Strand Larsen 18
Kevin Vazquez Comesana 20
Francisco Beltran 8
Goncalo Paciencia 9
Hugo Mallo Novegil 2
Miguel Rodriguez Vidal 29
Carlos Dominguez 26
Jorge Carrillo Balea 31
Ivan Villar 13
Williot Swedberg 19
Celta Vigo Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
6 Mikel Vesga
8 Oihan Sancet
19 Oier Zarraga
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
21 Ander Capa Rodriguez
20 Asier Villalibre
16 Unai Vencedor
2 Jon Morcillo
31 Aitor Paredes
13 Julen Agirrezabala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 43%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.5
3.9 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
45.7% Kiểm soát bóng 45.6%
12.2 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (34trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
9
2
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
6
5
1
8