Vòng 38
02:00 ngày 05/06/2023
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.78
O 2.75
0.93
U 2.75
0.88
1
2.45
X
3.30
2
1.79
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Barcelona Barcelona
11'
match var Franck Kessie Goal Disallowed
Gabriel Veiga 1 - 0
Kiến tạo: Haris Seferovic
match goal
42'
46'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Andreas Christensen
55'
match yellow.png Ferran Torres
62'
match yellow.png Raphael Dias Belloli,Raphinha
63'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Ferran Torres
63'
match change Ignacio Pena Sotorres
Ra sân: Marc-Andre ter Stegen
63'
match change Ousmane Dembele
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Gabriel Veiga 2 - 0
Kiến tạo: Carles Pérez Sayol
match goal
65'
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Óscar Mingueza
match change
67'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Luca De La Torre
match change
70'
Franco Cervi
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
71'
72'
match change Pablo Torre
Ra sân: Garcia Erick
Iago Aspas Juncal
Ra sân: Haris Seferovic
match change
78'
79'
match goal 2 - 1 Anssumane Fati
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Franco Cervi match yellow.png
82'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
21
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
241
 
Số đường chuyền
 
651
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
20
4
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
51
 
Pha tấn công
 
141
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
20
Kevin Vazquez Comesana
10
Iago Aspas Juncal
21
Augusto Solari
18
Jorgen Strand Larsen
9
Goncalo Paciencia
2
Hugo Mallo Novegil
29
Miguel Rodriguez Vidal
31
Jorge Carrillo Balea
19
Williot Swedberg
34
Christian Leal
Celta Vigo Celta Vigo 4-3-3
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Villar
17
Galan
26
Domingue...
4
Gestoso
3
Mingueza
5
Arnaiz
8
Beltran
24
2
Veiga
23
Torre
22
Seferovi...
7
Sayol
1
Stegen
20
Carnicer
23
Kounde
15
Christen...
17
Alonso
19
Kessie
24
Erick
21
Jong
22
Belloli,...
9
Lewandow...
11
Torres

Substitutes

7
Ousmane Dembele
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
30
Pablo Martin Paez Gaviria
32
Pablo Torre
43
Unai Hernandez
46
Pau Prim Coma
44
Marc Guiu
47
Daniel Rodriguez
36
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Kevin Vazquez Comesana 20
Iago Aspas Juncal 10
Augusto Solari 21
Jorgen Strand Larsen 18
Goncalo Paciencia 9
Hugo Mallo Novegil 2
Miguel Rodriguez Vidal 29
Jorge Carrillo Balea 31
Williot Swedberg 19
Christian Leal 34
Celta Vigo Barcelona
7 Ousmane Dembele
13 Ignacio Pena Sotorres
10 Anssumane Fati
30 Pablo Martin Paez Gaviria
32 Pablo Torre
43 Unai Hernandez
46 Pau Prim Coma
44 Marc Guiu
47 Daniel Rodriguez
36 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 5.6
49.7% Kiểm soát bóng 56.8%
11.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (38trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
1
HT-H/FT-T
2
5
8
2
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
6
5
2
9

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 5.98
22 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 1 1 2 11 6 54.55% 3 2 27 7.23
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 5.91
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.06
20 Kevin Vazquez Comesana Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.91
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 33 6.34
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 28 6.1
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 17 68% 2 1 57 7.34
23 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 2 1 1 16 15 93.75% 1 0 26 6.86
5 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 2 0 1 34 26 76.47% 3 0 50 6.81
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 2 1 12 10 83.33% 2 0 27 7.42
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.3
3 Óscar Mingueza Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 39 6.89
24 Gabriel Veiga Defender 4 4 0 14 9 64.29% 0 0 25 8.89
26 Carlos Dominguez Trung vệ 1 1 0 22 17 77.27% 0 0 34 6.75

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 0 1 27 18 66.67% 1 0 44 6.56
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 40 6.61
32 Pablo Torre Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.04
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 1 0 1 49 44 89.8% 3 3 66 6.52
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 49 94.23% 2 2 70 5.86
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 45 44 97.78% 0 3 49 6.42
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 3 1 0 69 60 86.96% 0 1 83 6.05
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 103 97 94.17% 0 1 112 6.5
7 Ousmane Dembele Cánh phải 0 0 1 13 6 46.15% 1 1 19 6.68
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 110 101 91.82% 0 1 118 6.4
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 1 0 2 19 16 84.21% 4 1 39 6.55
11 Ferran Torres Cánh trái 0 0 1 20 17 85% 0 1 29 5.75
24 Garcia Erick Trung vệ 1 0 0 69 66 95.65% 0 0 77 6.12
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.29
10 Anssumane Fati Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.96
30 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 34 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ