Vòng 7
02:00 ngày 28/09/2021
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.64
X
3.80
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Granada CF Granada CF
Brais Mendez match yellow.png
12'
19'
match change Angel Montoro Sanchez
Ra sân: Maxime Gonalons
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Francisco Beltran
match change
45'
Franco Cervi
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
match change
62'
67'
match yellow.png Antonio Puertas
68'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Carlos Bacca
69'
match yellow.png Domingos Duarte
Iago Aspas Juncal match hong pen
73'
77'
match change Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Antonio Puertas
77'
match change Victor David Diaz Miguel
Ra sân: Domingos Duarte
77'
match change Aaron Escandell
Ra sân: Luis Maximiano
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Brais Mendez
match change
77'
85'
match yellow.png Angel Montoro Sanchez
Augusto Solari
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
match change
86'
Okay Yokuslu
Ra sân: Nestor Alejandro Araujo Razo
match change
86'
90'
match yellow.png Carlos Neva
90'
match yellow.png Aaron Escandell
90'
match yellow.png Jorge Molina Vidal
Denis Suarez Fernandez 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Mina Lorenzo
match goal
90'
90'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Iago Aspas Juncal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Granada CF Granada CF
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
7
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
588
 
Số đường chuyền
 
215
85%
 
Chuyền chính xác
 
54%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
159
 
Pha tấn công
 
52
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Augusto Solari
16
Miguel Baeza Perez
7
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
28
Carlos Dominguez
13
Ruben Sergio Veiga
5
Okay Yokuslu
6
Denis Suarez Fernandez
19
Jose Manuel Fontan Mondragon
11
Franco Cervi
20
Kevin Vazquez Comesana
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-4-2 Granada CF Granada CF
1
Dituro
17
Galan
24
Ceron
4
Razo
2
Novegil
14
Cortijo
9
Nolito
8
Beltran
23
Mendez
10
Juncal
22
Lorenzo
1
Maximian...
17
Ruz,Quin...
22
Duarte
6
Barahona
15
Neva
10
Puertas
5
Milla
4
Gonalons
7
Soro
9
Charris
20
Bacca

Substitutes

26
Isma Ruiz
18
Luis Alfonso Abram Ugarelli
21
Ruben Rochina
16
Victor David Diaz Miguel
19
Angel Montoro Sanchez
23
Jorge Molina Vidal
2
Santiago Arias Naranjo
14
Monchu
28
Raul Torrente
13
Aaron Escandell
11
Darwin Machis
3
Sergio Escudero Palomo
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Augusto Solari 21
Miguel Baeza Perez 16
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 7
Carlos Dominguez 28
Ruben Sergio Veiga 13
Okay Yokuslu 5
Denis Suarez Fernandez 6
Jose Manuel Fontan Mondragon 19
Franco Cervi 11
Kevin Vazquez Comesana 20
Celta Vigo Granada CF
26 Isma Ruiz
18 Luis Alfonso Abram Ugarelli
21 Ruben Rochina
16 Victor David Diaz Miguel
19 Angel Montoro Sanchez
23 Jorge Molina Vidal
2 Santiago Arias Naranjo
14 Monchu
28 Raul Torrente
13 Aaron Escandell
11 Darwin Machis
3 Sergio Escudero Palomo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
59.67% Kiểm soát bóng 45%
9.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
3.7 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
47.2% Kiểm soát bóng 44.8%
11.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (36trận)
Chủ Khách
Granada CF (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
9
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
6
5
3
1