Celtic FC
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
0.93
+2
0.95
0.95
O
3.25
1.01
1.01
U
3.25
0.85
0.85
1
1.17
1.17
X
7.50
7.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1
1.07
1.07
+1
0.81
0.81
O
1.5
1.11
1.11
U
1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Aberdeen
Callum McGregor 1 - 0
2'
Reo Hatate 2 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
Kiến tạo: Greg Taylor
13'
Daizen Maeda Penalty cancelled
40'
46'
Hayden Coulson
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
63'
Ryan Duncan
Ra sân: Leighton Clarkson
Ra sân: Leighton Clarkson
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
63'
Tomoki Iwata
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
63'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
63'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Hyeon-Gyu Oh
Ra sân: Hyeon-Gyu Oh
72'
Reo Hatate 3 - 0
76'
James Forrest
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
79'
82'
Marley Watkins
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Liel Abada 4 - 0
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Aberdeen
8
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
20
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
6
Sút Phạt
13
78%
Kiểm soát bóng
22%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
832
Số đường chuyền
234
89%
Chuyền chính xác
64%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
38
22
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
10
18
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
149
Pha tấn công
63
90
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
3-5-2
Aberdeen
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
41
2
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
19
Oh
17
Filipe
19
Gorter
18
Pollock
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
33
Kennedy
16
Ramadani
20
Clarkson
6
Shinnie
17
Hayes
11
Lopes,Du...
9
Miovski
Đội hình dự bị
Celtic FC
Liel Abada
11
Kyogo Furuhashi
8
Tomoki Iwata
24
Sead Haksabanovic
9
James Forrest
49
Alexandro Bernabei
25
Scott Bain
29
Anthony Ralston
56
Yuki Kobayashi
18
Aberdeen
22
Hayden Coulson
23
Ryan Duncan
15
Marley Watkins
21
Dante Polvara
10
Dilan Markanday
37
Callum Robertson
25
Jayden Richardson
1
Joseph Peter Lewis
14
Patrik Myslovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
11
Phạt góc
8.33
0.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
63%
Kiểm soát bóng
54.67%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.7
8.3
Phạt góc
5.1
1
Thẻ vàng
2
8.3
Sút trúng cầu môn
4.6
65.4%
Kiểm soát bóng
50.1%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
6
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
9
4
7