Vòng 26
22:00 ngày 18/02/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.95
O 3.25
1.01
U 3.25
0.85
1
1.17
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
1.07
+1
0.81
O 1.5
1.11
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Aberdeen Aberdeen
Callum McGregor 1 - 0 match goal
2'
Reo Hatate 2 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
match goal
13'
Daizen Maeda Penalty cancelled match var
40'
46'
match change Hayden Coulson
Ra sân: Bojan Miovski
63'
match change Ryan Duncan
Ra sân: Leighton Clarkson
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
63'
Tomoki Iwata
Ra sân: Matthew ORiley
match change
63'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
match change
63'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Hyeon-Gyu Oh
match change
72'
Reo Hatate 3 - 0 match goal
76'
James Forrest
Ra sân: Reo Hatate
match change
79'
82'
match change Marley Watkins
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Liel Abada 4 - 0
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Aberdeen Aberdeen
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
13
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
832
 
Số đường chuyền
 
234
89%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
38
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
63
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Liel Abada
8
Kyogo Furuhashi
24
Tomoki Iwata
9
Sead Haksabanovic
49
James Forrest
25
Alexandro Bernabei
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
18
Yuki Kobayashi
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Aberdeen Aberdeen
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
41
2
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
19
Oh
17
Filipe
19
Gorter
18
Pollock
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
33
Kennedy
16
Ramadani
20
Clarkson
6
Shinnie
17
Hayes
11
Lopes,Du...
9
Miovski

Substitutes

22
Hayden Coulson
23
Ryan Duncan
15
Marley Watkins
21
Dante Polvara
10
Dilan Markanday
37
Callum Robertson
25
Jayden Richardson
1
Joseph Peter Lewis
14
Patrik Myslovic
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Liel Abada 11
Kyogo Furuhashi 8
Tomoki Iwata 24
Sead Haksabanovic 9
James Forrest 49
Alexandro Bernabei 25
Scott Bain 29
Anthony Ralston 56
Yuki Kobayashi 18
Celtic FC Aberdeen
22 Hayden Coulson
23 Ryan Duncan
15 Marley Watkins
21 Dante Polvara
10 Dilan Markanday
37 Callum Robertson
25 Jayden Richardson
1 Joseph Peter Lewis
14 Patrik Myslovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
11 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
63% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.7
8.3 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 2
8.3 Sút trúng cầu môn 4.6
65.4% Kiểm soát bóng 50.1%
10.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
Aberdeen (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
6
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
9
4
7