Celtic FC
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.87
0.87
+2.25
0.92
0.92
O
3.75
0.87
0.87
U
3.75
0.92
0.92
1
1.17
1.17
X
7.50
7.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1
1.04
1.04
+1
0.69
0.69
O
0.5
0.17
0.17
U
0.5
3.50
3.50
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Aberdeen
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
Kiến tạo: Greg Taylor
27'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
32'
37'
Marley Watkins
Carl Starfelt
42'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
46'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
50'
61'
Graeme Shinnie
Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Alistair Johnston
64'
71'
Shayden Morris
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Carl Starfelt 3 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
Kiến tạo: Matthew ORiley
78'
Ben Summers
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
79'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
79'
80'
Jayden Richardson
Ra sân: Ross McCrorie
Ra sân: Ross McCrorie
Oh Hyun Gyu 4 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
82'
Oh Hyun Gyu 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Aberdeen
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
1
8
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
0
76%
Kiểm soát bóng
24%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
682
Số đường chuyền
215
87%
Chuyền chính xác
62%
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
23
Đánh đầu
39
17
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
10
15
Đánh chặn
7
23
Ném biên
12
2
Dội cột/xà
0
1
Thử thách
16
154
Pha tấn công
58
74
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
3-5-2
Aberdeen
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
24
Iwata
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
2
Furuhash...
11
Abada
24
Roos
18
Pollock
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
2
McCrorie
16
Ramadani
20
Clarkson
6
Shinnie
17
Hayes
15
Watkins
11
Lopes,Du...
Đội hình dự bị
Celtic FC
Alexandro Bernabei
25
James Forrest
49
2
Oh Hyun Gyu
19
Anthony Ralston
56
Benjamin Siegrist
31
Ben Summers
53
David Turnbull
14
Rocco Vata
98
Stephen Welsh
57
Aberdeen
8
Connor Barron
36
Alfie Bavidge
22
Hayden Coulson
23
Ryan Duncan
33
Matthew Kennedy
1
Joseph Peter Lewis
10
Dilan Markanday
7
Shayden Morris
25
Jayden Richardson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
5
59.67%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.1
7
Phạt góc
4.8
1.1
Thẻ vàng
1.8
8.1
Sút trúng cầu môn
4
66.8%
Kiểm soát bóng
47.8%
10.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
6
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
8
4
7