Vòng 1
22:30 ngày 31/07/2022
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.29
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.10
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Aberdeen Aberdeen
Stephen Welsh 1 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
match goal
3'
42'
match yellow.png Matthew Kennedy
58'
match yellow.png Jayden Richardson
62'
match change Duk
Ra sân: Bojan Miovski
62'
match change Callum Robertson
Ra sân: Matthew Kennedy
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
65'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
match change
66'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
match change
66'
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
match goal
75'
Greg Taylor match yellow.png
81'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew O'Riley
match change
82'
Anthony Ralston
Ra sân: Josip Juranovic
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Aberdeen Aberdeen
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
682
 
Số đường chuyền
 
318
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
150
 
Pha tấn công
 
75
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
6
Moritz Jenz
49
James Forrest
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
13
Aaron Mooy
31
Benjamin Siegrist
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Hart
3
Taylor
57
Welsh
20
Carter-V...
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
38
Maeda
33
O'Riley
17
Filipe
8
Furuhash...
24
Roos
25
Richards...
5
Stewart
2
McCrorie
22
Coulson
16
Ramadani
21
Polvara
33
Kennedy
10
Besuijen
17
Hayes
9
Miovski

Substitutes

37
Callum Robertson
48
Liam Harvey
11
Duk
99
Christian Ramirez
18
Connor Mclennan
15
Marley Watkins
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
1
Joseph Peter Lewis
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Giorgos Giakoumakis 7
Liel Abada 11
Moritz Jenz 6
James Forrest 49
David Turnbull 14
Alexandro Bernabei 25
Aaron Mooy 13
Benjamin Siegrist 31
Anthony Ralston 56
Celtic FC Aberdeen
37 Callum Robertson
48 Liam Harvey
11 Duk
99 Christian Ramirez
18 Connor Mclennan
15 Marley Watkins
23 Ryan Duncan
28 Jack Milne
1 Joseph Peter Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
67% Kiểm soát bóng 51.33%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
7 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.9
8.2 Sút trúng cầu môn 4.4
66.5% Kiểm soát bóng 49%
10.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
6
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
9
4
7