Celtic FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.91
0.91
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.50
3.50
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
FC Shakhtar Donetsk
31'
Mykola Matvyenko
Giorgos Giakoumakis 1 - 0
34'
50'
Valerii Bondar
56'
Taras Stepanenko
57'
Danylo Sikan
Ra sân: Lassina Traore
Ra sân: Lassina Traore
58'
1 - 1 Mykhailo Mudryk
Kiến tạo: Danylo Sikan
Kiến tạo: Danylo Sikan
Aaron Mooy
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
65'
Daizen Maeda
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
65'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
66'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
84'
90'
Serhiy Kryvtsov
Ra sân: Heorhii Sudakov
Ra sân: Heorhii Sudakov
90'
Ivan Petryak
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Mykhailo Mudryk
90'
Oleksandr Zubkov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
FC Shakhtar Donetsk
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
591
Số đường chuyền
530
89%
Chuyền chính xác
88%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu
10
7
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
4
17
Ném biên
9
14
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
35
52
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-4-2
4-1-4-1
FC Shakhtar Donetsk
1
Hart
3
Taylor
6
Jenz
20
Carter-V...
88
Juranovi...
9
Haksaban...
41
Hatate
33
ORiley
11
Abada
7
Giakouma...
8
Furuhash...
81
Trubin
23
Maia
5
Bondar
22
Matvyenk...
15
Mykhayly...
6
Stepanen...
11
Zubkov
21
Bondaren...
8
Sudakov
10
Mudryk
2
Traore
Đội hình dự bị
Celtic FC
Aaron Mooy
13
Daizen Maeda
38
James Forrest
49
David Turnbull
14
Alexandro Bernabei
25
Oliver Abildgaard
28
Jamie McCarthy
16
Benjamin Siegrist
31
Anthony Ralston
56
Scott Bain
29
FC Shakhtar Donetsk
4
Serhiy Kryvtsov
34
Ivan Petryak
14
Danylo Sikan
17
Neven Djurasek
30
Andriy Pyatov
1
Oleksiy Shevchenko
7
Andriy Totovytskyy
26
Yukhym Konoplya
20
Dmytro Topalov
16
Dmytro Kryskiv
32
Eduard Kozik
19
Andriy Kulakov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
2.33
59.67%
Kiểm soát bóng
56%
14
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
2.8
1.3
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6.8
1.1
Thẻ vàng
1.2
8.1
Sút trúng cầu môn
6.1
66.8%
Kiểm soát bóng
52.6%
10.8
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
9
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
8
2
7