Celtic FC
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
5'
Liel Abada 1 - 0
8'
19'
Borna Barisic
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
Kiến tạo: Matthew O'Riley
32'
34'
Malik Tillman
Liel Abada 3 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
Kiến tạo: Matthew O'Riley
40'
Cameron Carter-Vickers
44'
46'
Scott Wright
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Glen Kamara
Carl Starfelt
55'
Moritz Jenz
Ra sân: Carl Starfelt
Ra sân: Carl Starfelt
57'
60'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
60'
Scott Arfield
Ra sân: Malik Tillman
Ra sân: Malik Tillman
David Turnbull
Ra sân: Matthew O'Riley
Ra sân: Matthew O'Riley
72'
Aaron Mooy
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
73'
Daizen Maeda
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
73'
David Turnbull 4 - 0
78'
78'
Ryan Jack
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: John Lundstram
78'
Fashion Sakala
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
Giorgos Giakoumakis
90'
90'
Connor Goldson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Glasgow Rangers
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
418
Số đường chuyền
500
84%
Chuyền chính xác
86%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
7
18
Ném biên
18
15
Cản phá thành công
24
13
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
118
48
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
4-2-3-1
Glasgow Rangers
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
17
Filipe
8
Furuhash...
11
2
Abada
33
McLaughl...
2
Tavernie...
6
Goldson
19
Sands
31
Barisic
10
Davis
4
Lundstra...
71
Tillman
18
Kamara
14
Kent
9
Colak
Đội hình dự bị
Celtic FC
Benjamin Siegrist
31
Daizen Maeda
38
Anthony Ralston
56
Moritz Jenz
6
Giorgos Giakoumakis
7
David Turnbull
14
James Forrest
49
Sead Haksabanovic
9
Aaron Mooy
13
Glasgow Rangers
38
Leon Thomson King
37
Scott Arfield
44
Adam Devine
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
23
Scott Wright
8
Ryan Jack
1
Allan McGregor
30
Fashion Sakala
3
Ridvan Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
9
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
67%
Kiểm soát bóng
64.33%
8.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.3
7
Phạt góc
8.7
1.2
Thẻ vàng
1.2
8.2
Sút trúng cầu môn
6.6
66.5%
Kiểm soát bóng
59.9%
10.3
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (45trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
16
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
9
3
12