Vòng 31
18:30 ngày 08/04/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.79
X
3.80
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Cameron Carter-Vickers match yellow.png
8'
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
26'
Callum McGregor match yellow.png
39'
39'
match yellow.png Nicolas Raskin
Matthew ORiley match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Todd Cantwell
45'
match goal 1 - 1 James Tavernier
Aaron Mooy match yellow.png
47'
Tomoki Iwata
Ra sân: Aaron Mooy
match change
61'
Kyogo Furuhashi 2 - 1
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
match goal
62'
69'
match change Fashion Sakala
Ra sân: Malik Tillman
Joao Pedro Neves Filipe 3 - 1 match goal
73'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
75'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Matthew ORiley
match change
75'
79'
match goal 3 - 2 James Tavernier
Kiến tạo: Borna Barisic
David Turnbull
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
85'
Alexandro Bernabei
Ra sân: Daizen Maeda
match change
86'
86'
match change Scott Wright
Ra sân: Todd Cantwell
86'
match change Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
86'
match change John Lundstram
Ra sân: Ryan Jack

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
465
 
Số đường chuyền
 
379
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
32
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexandro Bernabei
24
Tomoki Iwata
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
19
Oh Hyun Gyu
69
Rocco Vata
18
Yuki Kobayashi
29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
33
ORiley
42
McGregor
13
Mooy
38
Maeda
8
2
Furuhash...
17
Filipe
1
McGregor
2
2
Tavernie...
16
Souttar
26
Davies
31
Barisic
8
Jack
43
Raskin
13
Cantwell
71
Tillman
14
Kent
20
Avilez

Substitutes

9
Antonio-Mirko Colak
30
Fashion Sakala
4
John Lundstram
23
Scott Wright
37
Scott Arfield
18
Glen Kamara
7
Ianis Hagi
3
Ridvan Yilmaz
33
Jon McLaughlin
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Alexandro Bernabei 25
Tomoki Iwata 24
Sead Haksabanovic 9
David Turnbull 14
Oh Hyun Gyu 19
Rocco Vata 69
Yuki Kobayashi 18
Scott Bain 29
Stephen Welsh 57
Celtic FC Glasgow Rangers
9 Antonio-Mirko Colak
30 Fashion Sakala
4 John Lundstram
23 Scott Wright
37 Scott Arfield
18 Glen Kamara
7 Ianis Hagi
3 Ridvan Yilmaz
33 Jon McLaughlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
67% Kiểm soát bóng 64.33%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 8.7
1.2 Thẻ vàng 1.2
8.2 Sút trúng cầu môn 6.6
66.5% Kiểm soát bóng 59.9%
10.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
16
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
9
3
12

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 5.87
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 2 42 32 76.19% 3 0 73 7.71
13 Aaron Mooy Tiền vệ trụ 0 0 1 39 27 69.23% 1 0 49 6.37
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 1 1 40 35 87.5% 0 0 50 6.55
4 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 0 74 6.07
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 12 6.23
9 Sead Haksabanovic Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.15
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 2 84 6.39
38 Daizen Maeda Cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 2 0 31 6.18
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 3 2 0 6 3 50% 0 1 16 8.44
17 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 4 3 1 19 15 78.95% 3 1 35 8.79
19 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 0 0 1 22 16 72.73% 4 0 45 7.41
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 37 78.72% 1 1 77 7.52

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Allan McGregor Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 34 6.12
8 Ryan Jack Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 34 5.97
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 3 2 2 40 26 65% 6 2 79 8.78
31 Borna Barisic Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 23 62.16% 5 0 64 6.68
20 Alfredo Jose Morelos Avilez Tiền đạo cắm 2 1 0 14 11 78.57% 0 2 28 6.8
26 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 48 5.35
16 John Souttar Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 0 3 52 5.33
14 Ryan Kent Cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 37 6.08
30 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 42 5.95
13 Todd Cantwell Tiền vệ trái 1 0 0 25 18 72% 0 0 37 6.15
71 Malik Tillman Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 41 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ