Vòng 27
02:45 ngày 09/03/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
+2
0.75
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.22
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
6'
match goal 0 - 1 Josh Ginnelly
Kiến tạo: Andy Halliday
8'
match var Josh Ginnelly Goal awarded
Daizen Maeda 1 - 1
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
match goal
25'
Daizen Maeda Goal awarded match var
26'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda
match change
31'
44'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Josh Ginnelly
53'
match yellow.png Cameron Devlin
Kyogo Furuhashi 2 - 1
Kiến tạo: Aaron Mooy
match goal
60'
65'
match change Garang Kuol
Ra sân: Yutaro Oda
Reo Hatate
Ra sân: Matthew ORiley
match change
70'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
70'
71'
match change Michael Smith
Ra sân: Cameron Devlin
71'
match change Barry McKay
Ra sân: Alan Forrest
71'
match change Stephen Kingsley
Ra sân: Andy Halliday
Sead Haksabanovic
Ra sân: Liel Abada
match change
71'
77'
match yellow.png Orestis Kiomourtzoglou
Tomoki Iwata
Ra sân: Aaron Mooy
match change
80'
Sead Haksabanovic 3 - 1
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
744
 
Số đường chuyền
 
304
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
55
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Reo Hatate
24
Tomoki Iwata
9
Sead Haksabanovic
17
Joao Pedro Neves Filipe
19
Oh Hyun Gyu
2
Alistair Johnston
18
Yuki Kobayashi
29
Scott Bain
14
David Turnbull
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Hart
25
Bernabei
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
33
ORiley
42
McGregor
13
Mooy
38
Maeda
8
Furuhash...
11
Abada
28
Clark
72
Hill
21
Sibbick
15
Rowles
12
Atkinson
14
Devlin
8
Kiomourt...
7
Grant
16
Halliday
30
Ginnelly
17
Forrest

Substitutes

61
Garang Kuol
88
Yutaro Oda
3
Stephen Kingsley
18
Barry McKay
2
Michael Smith
20
Lewis Neilson
45
Macauley Tait
13
Ross Stewart
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Reo Hatate 41
Tomoki Iwata 24
Sead Haksabanovic 9
Joao Pedro Neves Filipe 17
Oh Hyun Gyu 19
Alistair Johnston 2
Yuki Kobayashi 18
Scott Bain 29
David Turnbull 14
Celtic FC Heart of Midlothian
61 Garang Kuol
88 Yutaro Oda
3 Stephen Kingsley
18 Barry McKay
2 Michael Smith
20 Lewis Neilson
45 Macauley Tait
13 Ross Stewart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 4
67% Kiểm soát bóng 51.67%
8.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.7
8.2 Sút trúng cầu môn 4.4
66.5% Kiểm soát bóng 54%
10.3 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
5
6
HT-H/FT-T
4
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
6
HT-B/FT-B
1
9
3
7

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 30 6.19
13 Aaron Mooy Tiền vệ trụ 1 0 3 35 34 97.14% 6 0 48 7.4
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 1 38 35 92.11% 1 0 48 6.62
4 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 68 68 100% 0 0 73 6.23
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 1 0 0 84 77 91.67% 0 3 88 6.71
38 Daizen Maeda Cánh trái 1 1 1 7 6 85.71% 2 0 18 7.54
56 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 1 0 0 65 55 84.62% 2 2 77 6.39
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 2 1 1 5 2 40% 1 0 14 7.9
17 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 1 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 6.52
25 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 47 71.21% 1 4 98 7.04
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 5 1 53 6.73
11 Liel Abada Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 1 0 29 6.19

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 16 72.73% 2 0 32 6.76
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 31 5.56
17 Alan Forrest Tiền vệ trái 1 1 0 16 14 87.5% 2 1 28 6.27
7 Jorge Grant Tiền vệ trụ 1 1 0 20 17 85% 3 0 30 6.2
30 Josh Ginnelly Cánh trái 1 1 1 1 1 100% 1 0 5 7.03
15 Kye Rowles Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 33 6.11
8 Orestis Kiomourtzoglou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 38 6.5
21 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.01
12 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 10 47.62% 2 3 36 6.03
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 21 91.3% 1 0 40 6.71
72 James Hill Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 32 5.86
88 Yutaro Oda Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ