Celtic FC
Đã kết thúc
6
-
1
(3 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
0.91
+1.75
1.01
1.01
O
3.25
1.06
1.06
U
3.25
0.80
0.80
1
1.22
1.22
X
6.10
6.10
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.93
0.93
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Hibernian
James Forrest 1 - 0
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
9'
Giorgos Giakoumakis 2 - 0
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
18'
James Forrest 3 - 0
24'
46'
Rocky Bushiri Kiranga
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
46'
Thody Elie Youan
Ra sân: Harry McKirdy
Ra sân: Harry McKirdy
46'
Marijan Cabraja
Ra sân: Lewis Stevenson
Ra sân: Lewis Stevenson
46'
Kyle Magennis
Ra sân: Mykola Kukharevych
Ra sân: Mykola Kukharevych
Daizen Maeda
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
46'
Matthew ORiley
52'
56'
3 - 1 Thody Elie Youan
Kiến tạo: Martin Boyle
Kiến tạo: Martin Boyle
James Forrest 4 - 1
Kiến tạo: Aaron Mooy
Kiến tạo: Aaron Mooy
58'
Liel Abada
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
65'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
65'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
70'
Giorgos Giakoumakis 5 - 1
Kiến tạo: Liel Abada
Kiến tạo: Liel Abada
73'
Jamie McCarthy
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
76'
79'
Demetri Mitchell
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
Daizen Maeda 6 - 1
Kiến tạo: Aaron Mooy
Kiến tạo: Aaron Mooy
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Hibernian
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
1
9
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
519
Số đường chuyền
381
84%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
3
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
22
2
Đánh chặn
5
30
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
22
5
Thử thách
11
5
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
85
54
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
4-1-4-1
Hibernian
1
Hart
25
Bernabei
6
Jenz
20
Carter-V...
56
Ralston
41
Hatate
33
ORiley
13
Mooy
9
Haksaban...
7
2
Giakouma...
49
3
Forrest
1
Marshall
12
Cadden
5
Porteous
4
Hanlon
16
Stevenso...
6
Kenneh
77
Boyle
32
Campbell
11
Newell
22
McKirdy
99
Kukharev...
Đội hình dự bị
Celtic FC
Kyogo Furuhashi
8
Greg Taylor
3
Josip Juranovic
88
Daizen Maeda
38
Yosuke Ideguchi
21
Jamie McCarthy
16
Benjamin Siegrist
31
Oliver Abildgaard
28
Liel Abada
11
Hibernian
25
William Fish
10
Jair Veiga Vieira Tavares
3
Marijan Cabraja
7
Kyle Magennis
23
Thody Elie Youan
13
Ryan Schofield
19
Demetri Mitchell
18
Ewan Henderson
33
Rocky Bushiri Kiranga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
4
59.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
14
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.4
7
Phạt góc
6.7
1.1
Thẻ vàng
1.8
8.1
Sút trúng cầu môn
5.2
66.8%
Kiểm soát bóng
53.8%
10.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
1
8
7
2